06/06/2018, 14:43
Điểm chuẩn trường Đại Học Chu Văn An - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580102 | 1.Kiến trúc công trình | V00; H01 | --- | |
2 | 7480201 | 2. Công nghệ thông tin | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
3 | 7520201 | 3. Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
4 | 7340201 | 4. Tài chính-Ngân hàng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
5 | 7340101 | 5. Quản trị kinh doanh | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
6 | 7340101 | 6. Kế toán | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
7 | 7580201 | 7. Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
8 | 7220201 | 8. Ngôn ngữ Anh | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- |