06/06/2018, 14:43
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 20.75 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C01 | 19.5 | |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C01 | 19.25 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03 | 19.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 21.75 | |
7 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 20.75 | |
8 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C01 | 18.75 | |
9 | 7340405 | Hê thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
10 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; C01 | 16.5 | |
11 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; C01 | 17.25 | |
12 | L340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03 | 16 | |
13 | 7903124 | Kinh tế nông nghiệp - Tài chính | A00; A01; D01; C01 | 16.75 | |
14 | 1)340101 LT | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 20.75 | |
15 | 7340301LT | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 21.75 |