Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 19
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 20.75
3 7340115 Marketing A00; A01; D01; C01 19.5
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C01 19.25
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D03 19.5
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 21.75
7 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C01 20.75
8 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C01 18.75
9 7340405 Hê thống thông tin quản lý A00; A01; D01; C01 18
10 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; C01 16.5
11 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; C01 17.25
12 L340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D03 16
13 7903124 Kinh tế nông nghiệp - Tài chính A00; A01; D01; C01 16.75
14 1)340101 LT Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 20.75
15 7340301LT Kế toán A00; A01; D01; C01 21.75
0