Điểm chuẩn trường Đại Học Phan Châu Trinh - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; B00 ---
2 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D01; B00 ---
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; B00 ---
4 7220113 Việt Nam học B00; C00; A01 ---
5 7220330 Văn học D01; B00; A01; B00 ---
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A00; A01; B00 ---
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A00; A01; B00 ---
8 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; B00 ---
9 C340301 Kế toán A00; A01; D01; B00 ---
10 C220113 Việt Nam học D01; B00; A01; B00 ---
11 C220201 Tiếng Anh D01; A00; A01; B00 ---
12 C220204 Tiếng Trung Quốc D01; A00; A01; B00 ---
0