06/06/2018, 14:43
Điểm chuẩn trường Đại Học Phan Châu Trinh - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; B00 | --- | |
2 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; B00 | --- | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; B00 | --- | |
4 | 7220113 | Việt Nam học | B00; C00; A01 | --- | |
5 | 7220330 | Văn học | D01; B00; A01; B00 | --- | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A00; A01; B00 | --- | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A00; A01; B00 | --- | |
8 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; B00 | --- | |
9 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01; B00 | --- | |
10 | C220113 | Việt Nam học | D01; B00; A01; B00 | --- | |
11 | C220201 | Tiếng Anh | D01; A00; A01; B00 | --- | |
12 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | D01; A00; A01; B00 | --- |