06/06/2018, 14:43
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh* | D01 | 30 | Ngoại ngữ nhân 2 |
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp* | D01, D03 | 25 | Ngoại ngữ nhân 2 |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc* | D01, D04 | 26.17 | Ngoại ngữ nhân 2 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh* | D01 | 27.25 | Ngoại ngữ nhân 2 |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga* | D01, D02 | 24.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga* | A01 | 25.17 | Ngoại ngữ nhân 2 |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp* | D01, D03 | 25.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc* | D01, D04 | 26.58 | Ngoại ngữ nhân 2 |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật* | D01, D06 | 29.58 | Ngoại ngữ nhân 2 |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc* | D01 | 27.33 | Ngoại ngữ nhân 2 |
11 | 7220212 | Quốc tế học* | A01, D01 | 25.83 | Ngoại ngữ nhân 2 |
12 | 7220213 | Đông phương học* | A01, D01 | 25.33 | Ngoại ngữ nhân 2 |