Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh* D01 30 Ngoại ngữ nhân 2
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp* D01, D03 25 Ngoại ngữ nhân 2
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc* D01, D04 26.17 Ngoại ngữ nhân 2
4 7220201 Ngôn ngữ Anh* D01 27.25 Ngoại ngữ nhân 2
5 7220202 Ngôn ngữ Nga* D01, D02 24.5 Ngoại ngữ nhân 2
6 7220202 Ngôn ngữ Nga* A01 25.17 Ngoại ngữ nhân 2
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp* D01, D03 25.5 Ngoại ngữ nhân 2
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc* D01, D04 26.58 Ngoại ngữ nhân 2
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật* D01, D06 29.58 Ngoại ngữ nhân 2
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc* D01 27.33 Ngoại ngữ nhân 2
11 7220212 Quốc tế học* A01, D01 25.83 Ngoại ngữ nhân 2
12 7220213 Đông phương học* A01, D01 25.33 Ngoại ngữ nhân 2
0