06/06/2018, 14:43
Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A; A1; A3; D | 15 | |
| 2 | 7520201 | Kỹ thuật điện - điện tử | A; A1; A3; D | 15 | |
| 3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A; A1; A3; D | 15 | |
| 4 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A; A1; A3; D | 15 | |
| 5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A; A1; A3; D | 15 | |
| 6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A; A1; A3; D | 15 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; D | 15 | |
| 8 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A; A1; A3; D | 15 | |
| 9 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A; A1; A3; D | 15 | |
| 10 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A; A3; B; D | 15 | |
| 11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A; A3; B; D | 15 | |
| 12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A; A3; B; D | 15 | |
| 13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; C; D | 15 | |
| 14 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; C; D | 15 | |
| 15 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A; A1; C; D | 15 | |
| 16 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A; A1; C; D | 15 | |
| 17 | 7340115 | Marketing | A; A1; C; D | 15 | |
| 18 | 7380107 | Luật kinh tế | A; A1; C; D | 15 | |
| 19 | 7340301 | Kế toán | A; A1; A3; D | 15 | |
| 20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; A3; D | 15 | |
| 21 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A; A1; A3; D | 15 | |
| 22 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V; H1; H2 | 15 | |
| 23 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V; H1; H2 | 15 | |
| 24 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V; H1; H2 | 15 | |
| 25 | 7580102 | Kiến trúc | V; H1; H2 | 15 | |
| 26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; C; D | 15 | |
| 27 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A1; D; D6; C1 | 15 | |
| 28 | 7310401 | Tâm lý học | A; A1; C; D | 15 | |
| 29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 15 | ||
| 30 | 7220213 | Đông phương học | 15 | ||
| 31 | C510302 | Công nghệ KT điện tử, truyền thông | A; A1; A3; D | 12 | |
| 32 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A; A1; A3; D | 12 | |
| 33 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A; A1; A3; D | 12 | |
| 34 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A; A1; A3; D | 12 | |
| 35 | C510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa | A; A1; A3; D | 12 | |
| 36 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A; A1; A3; D | 12 | |
| 37 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; D | 12 | |
| 38 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A; A1; A3; D | 12 | |
| 39 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A; A1; A3; D | 12 | |
| 40 | C420201 | Công nghệ sinh học | A; A1; A3; D | 12 | |
| 41 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A; A1; A3; D | 12 | |
| 42 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; C; D | 12 | |
| 43 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; C; D | 12 | |
| 44 | C340107 | Quản trị khách sạn | A; A1; C; D | 12 | |
| 45 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A; A1; C; D | 12 | |
| 46 | C340115 | Marketing | A; A1; C; D | 12 | |
| 47 | C340301 | Kế toán | A; A1; A3; D | 12 | |
| 48 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A; A1; A3; D | 12 | |
| 49 | C210405 | Thiết kế nội thất | V; H1; H2 | 12 | |
| 50 | C210404 | Thiết kế thời trang | V; H1; H2 | 12 | |
| 51 | C210403 | Thiết kế đồ họa | V; H1; H2 | 12 | |
| 52 | C220201 | Tiếng Anh | A1; C; D | 12 | |
| 53 | C220209 | Tiếng Nhật | A1; D; D6; C1 | 12 |