Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ TPHCM - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A; A1; A3; D 15
2 7520201 Kỹ thuật điện - điện tử A; A1; A3; D 15
3 7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A; A1; A3; D 15
4 7520103 Kỹ thuật cơ khí A; A1; A3; D 15
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A; A1; A3; D 15
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A; A1; A3; D 15
7 7480201 Công nghệ thông tin A; A1; A3; D 15
8 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A; A1; A3; D 15
9 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A; A1; A3; D 15
10 7520320 Kỹ thuật môi trường A; A3; B; D 15
11 7420201 Công nghệ sinh học A; A3; B; D 15
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A; A3; B; D 15
13 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; C; D 15
14 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A; A1; C; D 15
15 7340107 Quản trị khách sạn A; A1; C; D 15
16 7340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A; A1; C; D 15
17 7340115 Marketing A; A1; C; D 15
18 7380107 Luật kinh tế A; A1; C; D 15
19 7340301 Kế toán A; A1; A3; D 15
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; A3; D 15
21 7580301 Kinh tế xây dựng A; A1; A3; D 15
22 7210405 Thiết kế nội thất V; H1; H2 15
23 7210404 Thiết kế thời trang V; H1; H2 15
24 7210403 Thiết kế đồ họa V; H1; H2 15
25 7580102 Kiến trúc V; H1; H2 15
26 7220201 Ngôn ngữ Anh A1; C; D 15
27 7220209 Ngôn ngữ Nhật A1; D; D6; C1 15
28 7310401 Tâm lý học A; A1; C; D 15
29 7320104 Truyền thông đa phương tiện 15
30 7220213 Đông phương học 15
31 C510302 Công nghệ KT điện tử, truyền thông A; A1; A3; D 12
32 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A; A1; A3; D 12
33 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A; A1; A3; D 12
34 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A; A1; A3; D 12
35 C510303 Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa A; A1; A3; D 12
36 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A; A1; A3; D 12
37 C480201 Công nghệ thông tin A; A1; A3; D 12
38 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A; A1; A3; D 12
39 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A; A1; A3; D 12
40 C420201 Công nghệ sinh học A; A1; A3; D 12
41 C540102 Công nghệ thực phẩm A; A1; A3; D 12
42 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; C; D 12
43 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A; A1; C; D 12
44 C340107 Quản trị khách sạn A; A1; C; D 12
45 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A; A1; C; D 12
46 C340115 Marketing A; A1; C; D 12
47 C340301 Kế toán A; A1; A3; D 12
48 C340201 Tài chính ngân hàng A; A1; A3; D 12
49 C210405 Thiết kế nội thất V; H1; H2 12
50 C210404 Thiết kế thời trang V; H1; H2 12
51 C210403 Thiết kế đồ họa V; H1; H2 12
52 C220201 Tiếng Anh A1; C; D 12
53 C220209 Tiếng Nhật A1; D; D6; C1 12
0