06/06/2018, 14:25
Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Sen - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 785 | Nhóm ngành Môi trường(Gồm 2 ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trường) | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
2 | 748 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin và truyền thông (Gồm 4 ngành: Truyền thông và mạng máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lý) | A00; A01; D01; D03; D07 | 15 | |
3 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D01; D03; D07 | 18 | |
4 | 7340409 | Quản trị công nghệ truyền thông* | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
8 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
9 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
10 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
11 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
12 | 734 | Nhóm ngành Quản trị - Quản lý (Gồm 4 ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nhân lực; Hệ thống thông tin quản lý; Quản trị văn phòng) | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
13 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | --- | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 20 | |
15 | 7210405 | Thiết kế nội thất | 0 | 15 | |
16 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 0 | 15 | |
17 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | 15 |