06/06/2018, 14:25
Điểm chuẩn trường ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
2 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo* | A00; A01; A14; B00 | 15 | |
3 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; A02; B00 | 17 | |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; B00 | 18.25 | |
5 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; B00; D01 | 17.25 | |
6 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 17.5 | |
7 | 7110104 | Cấp thoát nước | A00; A01; A02; B00 | 17.75 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 25.7 | |
9 | 7440224 | Thủy văn | A00; A01; B00; D01 | 21.6 | |
10 | 7440221 | Khí tượng học | A00; A01; B00; D01 | 22.5 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |
12 | 7440201 | Địa chất học | A00; A01; A02; B00 | 17.5 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 19.25 | |
14 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 18.5 | |
15 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00 | 19.25 |