Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220113 Việt Nam học C; D; D3; D4 15.5
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D 19.83
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D; D4 15.25
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D; D6 15
5 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D; D3 14.25
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D; D3 15
7 7340301 Kế toán A; A1; D; D3 15
8 7460112 Toán ứng dụng A; A1 21.25
9 7480101 Khoa học máy tính A; A1 20.17
10 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A; A1 20.25
11 7480104 Hệ thống thông tin A; A1 20.17
12 7720301 Y tế công cộng B 16
13 7720501 Điều dưỡng B 15
14 7720701 Quản lí bệnh viện A; B 15.25
15 7760101 Công tác xã hội A; C; D; D3 15.25
0