06/06/2018, 14:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220113 | Việt Nam học | C; D; D3; D4 | 15.5 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 19.83 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D; D4 | 15.25 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D; D6 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D; D3 | 14.25 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D; D3 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D; D3 | 15 | |
8 | 7460112 | Toán ứng dụng | A; A1 | 21.25 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A; A1 | 20.17 | |
10 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A; A1 | 20.25 | |
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A; A1 | 20.17 | |
12 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 16 | |
13 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 15 | |
14 | 7720701 | Quản lí bệnh viện | A; B | 15.25 | |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | A; C; D; D3 | 15.25 |