06/06/2018, 14:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A | 21 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 22.5 | |
3 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A | 21 | |
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 21.75 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện điện tử | A | 22 | |
6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 22.25 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 21 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | A | 21.25 | |
9 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 22 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A | 21.5 | |
11 | 7840101 | Khai thác vận tải | A | 20.5 | |
12 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A | 21 | |
13 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 20.5 | |
14 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A | 20.75 | |
15 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A | 20.75 | |
16 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Khối A1) | A1 | 18 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Khối A1) | A1 | 21 | |
18 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Khối A1) | A1 | 18.25 | |
19 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Khối A1) | A1 | 20.25 | |
20 | 7520201 | Kỹ thuật điện điện tử (Khối A1) | A1 | 20 | |
21 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Khối A1) | A1 | 20 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Khối A1) | A1 | 19.5 | |
23 | 7310101 | Kinh tế (Khối A1) | A1 | 19.75 | |
24 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Khối A1) | A1 | 20.75 | |
25 | 7340301 | Kế toán (Khối A1) | A1 | 20.25 | |
26 | 7840101 | Khai thác vận tải (Khối A1) | A1 | 17.75 | |
27 | 7840104 | Kinh tế vận tải (Khối A1) | A1 | 19.75 | |
28 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Khối A1) | A1 | 18 | |
29 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Khối A1) | A1 | 17.75 | |
30 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng (Khối A1) | A1 | 17.75 |