Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A 21
2 7480201 Công nghệ thông tin A 22.5
3 7520103 Kỹ thuật cơ khí A 21
4 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A 21.75
5 7520201 Kỹ thuật điện điện tử A 22
6 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 22.25
7 7340101 Quản trị kinh doanh A 21
8 7310101 Kinh tế A 21.25
9 7580301 Kinh tế xây dựng A 22
10 7340301 Kế toán A 21.5
11 7840101 Khai thác vận tải A 20.5
12 7840104 Kinh tế vận tải A 21
13 7520320 Kỹ thuật môi trường A 20.5
14 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A 20.75
15 7580208 Kỹ thuật xây dựng A 20.75
16 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Khối A1) A1 18
17 7480201 Công nghệ thông tin (Khối A1) A1 21
18 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Khối A1) A1 18.25
19 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Khối A1) A1 20.25
20 7520201 Kỹ thuật điện điện tử (Khối A1) A1 20
21 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Khối A1) A1 20
22 7340101 Quản trị kinh doanh (Khối A1) A1 19.5
23 7310101 Kinh tế (Khối A1) A1 19.75
24 7580301 Kinh tế xây dựng (Khối A1) A1 20.75
25 7340301 Kế toán (Khối A1) A1 20.25
26 7840101 Khai thác vận tải (Khối A1) A1 17.75
27 7840104 Kinh tế vận tải (Khối A1) A1 19.75
28 7520320 Kỹ thuật môi trường (Khối A1) A1 18
29 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (Khối A1) A1 17.75
30 7580208 Kỹ thuật xây dựng (Khối A1) A1 17.75
0