Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hiến - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N 15
2 7210208 Piano N 15
3 7220114 Việt Nam học C; C1; C2; D 15
4 7220201 Ngôn ngữ Anh A1; D; C2; M5 15
5 7220213 Đông phương học C; C1; C2; D 15
6 7220330 Văn học C; C1; C2; D 15
7 7220340 Văn hóa học C; C1; C2; D 15
8 7310301 Xã hôi học A; A1; D; KT2 15
9 7310401 Tâm lý học A; B; C; D 15
10 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D; KT2 15
11 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A; C; D; KT2 15
12 7340107 Quản trị khách sạn A; C; D; KT2 15
13 7480201 Công nghệ thông tin A; A1; A2; D 15
14 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A; A1; A2; D 15
15 C220201 Tiếng Anh A1; D; C2; M5 12
16 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D; KT2 12
17 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A; C; D; KT2 12
18 C340107 Quản trị khách sạn A; C; D; KT2 12
19 C480202 Tin học ứng dụng A; A1; A2; D 12
20 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A; A1; A2; D 12
0