06/06/2018, 14:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hiến - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210205 | Thanh nhạc | N | 15 | |
2 | 7210208 | Piano | N | 15 | |
3 | 7220114 | Việt Nam học | C; C1; C2; D | 15 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; D; C2; M5 | 15 | |
5 | 7220213 | Đông phương học | C; C1; C2; D | 15 | |
6 | 7220330 | Văn học | C; C1; C2; D | 15 | |
7 | 7220340 | Văn hóa học | C; C1; C2; D | 15 | |
8 | 7310301 | Xã hôi học | A; A1; D; KT2 | 15 | |
9 | 7310401 | Tâm lý học | A; B; C; D | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D; KT2 | 15 | |
11 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; C; D; KT2 | 15 | |
12 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A; C; D; KT2 | 15 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A2; D | 15 | |
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A; A1; A2; D | 15 | |
15 | C220201 | Tiếng Anh | A1; D; C2; M5 | 12 | |
16 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D; KT2 | 12 | |
17 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; C; D; KT2 | 12 | |
18 | C340107 | Quản trị khách sạn | A; C; D; KT2 | 12 | |
19 | C480202 | Tin học ứng dụng | A; A1; A2; D | 12 | |
20 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A; A1; A2; D | 12 |