06/06/2018, 14:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Hồng Đức - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 16.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D; M | 16.25 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 15 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A; A1 | 20 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A; A1 | 15 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A; B | 15 | |
7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B; M2 | 15 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C; D | 19.25 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 15 | |
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | A; C; D | 16 | |
11 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A1; D | 17.25 | |
12 | 7220113 | (*)Việt Nam học (định hướng Quản lí Du lịch-Khách sạn) | A; A1; C; D | 15 | |
13 | 7310301 | (*)Xã hội học (định hướng Công tác xã hội) | A; A1; C; D | 15 | |
14 | 7310401 | (*)Tâm lí học (định hướng Quản trị nhân sự) | A; B; C; D | 15 | |
15 | 7310501 | (*)Địa lí học (định hướng Địa chính) | A; A1; C; D | 15 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; D; KT5 | 15 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; D; KT5 | 15 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A; D; KT5 | 16.5 | |
19 | 7380101 | Luật | A; C; D | 15 | |
20 | 7480201 | (*)Công nghệ thông tin | A; A1 | 15 | |
21 | 7510406 | (*)Công nghệ kĩ thuật môi trường | A; A1; B | 15 | |
22 | 7520201 | (*)Kĩ thuật điện, điện tử | A; A1 | 15 | |
23 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1 | 15 | |
24 | 7620105 | (*)Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y) | A; A1; B | 15 | |
25 | 7620109 | (*)Nông học (định hướng công nghệ cao) | A; A1; B | 15 | |
26 | 7620112 | (*)Bảo vệ thực vật | A; A1; B | 15 | |
27 | 7620114 | (*)Kinh doanh nông nghiệp | A; A1; B | 15 | |
28 | 7620201 | (*)Lâm nghiệp | A; A1; B | 15 | |
29 | 7620301 | (*)Nuôi trồng thủy sản | A; A1; B | 15 | |
30 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 12 | |
31 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | D; M | 12 | |
32 | C140209 | Sư phạm Toán học (Toán - Tin) | A; A1 | 12 | |
33 | C140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa-Sinh) | A; B | 12 | |
34 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử) | C; D | 12 | |
35 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A1; D | 12 | |
36 | C340101 | (*)Quản trị kinh doanh | A; D; KT5 | 12 | |
37 | C340301 | (*)Kế toán | A; D; KT5 | 12 | |
38 | C480201 | (*)Công nghệ thông tin | A; A1 | 12 | |
39 | C510301 | (*)Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1 | 12 | |
40 | C850103 | (*)Quản lí đất đai | A; A1; B | 12 |