Điểm chuẩn trường Đại Học Hồng Đức - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M 16.5
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D; M 16.25
3 7140206 Giáo dục Thể chất T 15
4 7140209 Sư phạm Toán học A; A1 20
5 7140211 Sư phạm Vật lí A; A1 15
6 7140212 Sư phạm Hóa học A; B 15
7 7140213 Sư phạm Sinh học B; M2 15
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C; D 19.25
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C 15
10 7140219 Sư phạm Địa lí A; C; D 16
11 7140231 Sư phạm tiếng Anh A1; D 17.25
12 7220113 (*)Việt Nam học (định hướng Quản lí Du lịch-Khách sạn) A; A1; C; D 15
13 7310301 (*)Xã hội học (định hướng Công tác xã hội) A; A1; C; D 15
14 7310401 (*)Tâm lí học (định hướng Quản trị nhân sự) A; B; C; D 15
15 7310501 (*)Địa lí học (định hướng Địa chính) A; A1; C; D 15
16 7340101 Quản trị kinh doanh A; D; KT5 15
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; D; KT5 15
18 7340301 Kế toán A; D; KT5 16.5
19 7380101 Luật A; C; D 15
20 7480201 (*)Công nghệ thông tin A; A1 15
21 7510406 (*)Công nghệ kĩ thuật môi trường A; A1; B 15
22 7520201 (*)Kĩ thuật điện, điện tử A; A1 15
23 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A; A1 15
24 7620105 (*)Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y) A; A1; B 15
25 7620109 (*)Nông học (định hướng công nghệ cao) A; A1; B 15
26 7620112 (*)Bảo vệ thực vật A; A1; B 15
27 7620114 (*)Kinh doanh nông nghiệp A; A1; B 15
28 7620201 (*)Lâm nghiệp A; A1; B 15
29 7620301 (*)Nuôi trồng thủy sản A; A1; B 15
30 C140201 Giáo dục Mầm non M 12
31 C140202 Giáo dục Tiểu học D; M 12
32 C140209 Sư phạm Toán học (Toán - Tin) A; A1 12
33 C140212 Sư phạm Hóa học (Hóa-Sinh) A; B 12
34 C140217 Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử) C; D 12
35 C140231 Sư phạm Tiếng Anh A1; D 12
36 C340101 (*)Quản trị kinh doanh A; D; KT5 12
37 C340301 (*)Kế toán A; D; KT5 12
38 C480201 (*)Công nghệ thông tin A; A1 12
39 C510301 (*)Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A; A1 12
40 C850103 (*)Quản lí đất đai A; A1; B 12
0