Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7840106101 Khoa học hàng hải - Chuyên ngành: Điều khiển tàu biến A; A1 24.83 Toán x2
2 7840106102 Khoa học hàng hải - Chuyên ngành: Vận hành khai thác mảy tàu thủy A; A1 23.75 Toán x2
3 7840106103 Khoa học hàng hải - Chuyên ngành: Thiết bị năng lượng tàu thủy A; A1 21.25 Toán x2
4 7520201 - Kỳ thuật điện, điện tử - Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thủy, Điện công nghiệp A; A1 27.83 Toán x2
5 7520207 - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - Chuyên ngành: Điện tứ viễn thông A; A1 27.83 Toán x2
6 7520216 - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chuyên ngành: Tự động hóa công nghiệp A; A1 27.83 Toán x2
7 7520122 Kỹ thuật tàu thủy - Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thủy, Công nghệ đóng tàu thủy, Kỹ thuật công trình ngoài khơi A; A1 25.5 Toán x2
8 7520103 Kỹ thuật cơ khi - Chuyên ngành: Cơ giới hoá xép dỡ, Cơ khi ô lô, Máy xây dựng A; A1 28.42 Toán x2
9 7580205 Kỹ thuật xây dựng công irình giao thông - Chuyên ngành: Xây dựng công Irình thúy, Xây dựng cầu hầm, Xây dịmg đường bộ, Quy hoạch và thiết kế công rrính giao Ihông, Xây dỉmg đường sắt - Metro A; A1 26.67 Toán x2
10 758020I Kỹ thuật công trinh xây dựng - Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và cônụ nghiệp, Kỳ thuật kết cáu công trình, Kỹ Ihuậl nền móng và công trình ngầm A; A1 27.58 Toán x2
11 7480201 Công nghệ thông tin A; A1 27.5 Toán x2
12 7480102 Truyên thông và mạng máy tính A; A1 26.58 Toán x2
13 7840104 Kinh tế vận tài - Chuyên ngành: Kinh lé vận lái biền A; A1; D1 21
14 758030! Kinh tế xây đựng - Chuyên ngành: Kinh le xây dựng, Quàn lý Dir án xây dựng A; A1; D1 20.5
15 7840101 Khai thác vận tái - Chuyên ngành: Quán trị logislic và vụn tải đa phương thức A; A1; D1 22
0