06/06/2018, 14:32
Điểm chuẩn trường Đại Học Thái Bình Dương - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A08; A09; A10 | --- | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | A07; A08; C00; C20 | --- | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A04; A08; C19 | --- | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A09; A10; C20 | --- | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; A11; C20 | --- | |
6 | 7220213 | Đông phương học | A03; A09; C00; C20 | --- | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | --- | |
8 | 7220113 | Việt Nam học | A09; C00; C19; C20 | --- |