06/06/2018, 14:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D14 | 19.5 | |
2 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 21.5 | |
3 | 7580112 | Đô thị học | A00; A01; D01; D14 | --- | |
4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14 | 22.25 | |
5 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 24.25 | |
6 | 7320303 | Lưu trữ học | D01; D14 | 17 | |
7 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 18 | |
8 | 7320201 | Thông tin học | C00 | 20.75 | |
9 | 7320201 | Thông tin học | A01; D01; D14 | 19 | |
10 | 7320101 | Báo chí | D01; D14 | 22.25 | |
11 | 7320101 | Báo chí | C00 | 25 | |
12 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 19.44 | |
13 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 21.88 | |
14 | 7310501 | Địa lý học | A01; D01 | 19.5 | |
15 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 23.5 | |
16 | 7310401 | Tâm lý học | B00; D01; D14 | 21.5 | |
17 | 7310302 | Nhân học | D01; D14 | 17.75 | |
18 | 7310302 | Nhân học | C00 | 18.75 | |
19 | 7310301 | Xã hội học | A00; D01; D14 | 19.5 | |
20 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 22.5 | |
21 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D14 | 22.25 | |
22 | 7220340 | Văn hóa học | D01; D14 | 20 | |
23 | 7220340 | Văn hóa học | C00 | 22 | |
24 | 7220330 | Văn học | D14 | 20.81 | |
25 | 7220330 | Văn học | D01 | 20.62 | |
26 | 7220330 | Văn học | C00 | 22.25 | |
27 | 7220320 | Ngôn ngữ học | D14 | 20.7 | |
28 | 7220320 | Ngôn ngữ học | D01 | 20.58 | |
29 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C00 | 22.25 | |
30 | 7220310 | Lịch sử | D14 | 17.75 | |
31 | 7220310 | Lịch sử | D01 | 16.5 | |
32 | 7220310 | Lịch sử | C00 | 17.5 | |
33 | 7220301 | Triết học | D01; D14 | 17 | |
34 | 7220301 | Triết học | C00 | 20 | |
35 | 7220301 | Triết học | A01 | 16.5 | |
36 | 7220217 | Hàn Quốc học | D01; D14 | 21 | |
37 | 7220216 | Nhật Bản học | D06 | 20.18 | |
38 | 7220216 | Nhật Bản học | D01; D14 | 22.25 | |
39 | 7220213 | Đông phương học | D01; D04; D14 | 20.75 | |
40 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D05 | 17.42 | |
41 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D03 | --- | |
42 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 17.18 | |
43 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 19.61 | |
44 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 22.28 | |
45 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 18.51 | |
46 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 19.25 | |
47 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 19 | |
48 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 21.29 | |
49 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 16.5 | |
50 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.41 | |
51 | 7140101 | Giáo dục học | B00; C01 | --- | |
52 | 7140101 | Giáo dục học | D01 | 17.5 | |
53 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 19.5 |