06/06/2018, 14:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; D01; D78 | --- | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D90 | 19.75 | |
3 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07 | 28 | |
4 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01 | 26 | |
5 | 7310501 | Địa lý học (Chương trình đào tạo: Địa lý du lịch) | D10; D15 | --- | |
6 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; D01; D78 | 17 | |
7 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01; D78 | 21.25 | |
8 | 7220330 | Văn học | C03; D78 | --- | |
9 | 7220330 | Văn học | C00; D01 | 26 | |
10 | 7220212 | Quốc tế học | D01; D14; D78 | --- | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D78; D96 | --- | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D01 | 25.5 | |
13 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D03; D04 | --- | |
14 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D01; D06 | 23 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D03; D06 | --- | |
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 22 | |
17 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp (Chương trình đào tạo: Du lịch, Biên, phiên dịch) | D01; D03 | 20 | |
18 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D78; D80 | --- | |
19 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 22 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo: Tiếng Anh Thương mại, Biên, phiên dịch) | D01 | 29.5 | |
21 | 7220113 | Việt Nam học ( Chương trình đào tạo: Hướng dẫn viên du lịch | D14; D78 | --- | |
22 | 7220113 | Việt Nam học ( Chương trình đào tạo: Hướng dẫn viên du lịch | C00; D01 | 20 | |
23 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D04; D06 | --- | |
24 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D03 | 22 | |
25 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03 | 22 | |
26 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D78; D80 | --- | |
27 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01; D02 | 25 | |
28 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 32.25 | |
29 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D10; D15 | 29 | |
30 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C03; D09 | --- | |
31 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | 26 | |
32 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; D01; D78 | 30.5 | |
33 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 28 | |
34 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 31 | |
35 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01 | 31.5 | |
36 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D90 | 19 | |
37 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 33 | |
38 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; A01; C00; D01 | --- | |
39 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01 | 20 | |
40 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19; D66 | --- | |
41 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01 | 18.5 | |
42 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00; D08 | --- | |
43 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01; M00 | 18.5 | |
44 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D01; D72 | 21.5 | |
45 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 20 | |
46 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 19.5 |