06/06/2018, 14:32
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHTTD | Toán - Tin ứng dụng (Thí điểm) | A00; A01; D07; D08 | 86 | |
2 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; C04 | 80 | |
3 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; D90 | 80 | |
4 | 7720403 | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 101 | |
5 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01; D90 | 70 | |
6 | 7520403 | Công nghệ hạt nhân* | A00; A01; A02; C01 | 78 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D90 | 80 | |
8 | 7510401CLC | Công nghệ kỹ thuật hoá học- CLC | A00; B00; C02; D07 | --- | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07 | 87 | |
10 | 7480105 | Máy tính và khoa học thông tin | A00; A01; D07; D08 | 90 | |
11 | 7460115 | Toán cơ | A00; A01; D07; D08 | 82 | |
12 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D07; D08 | 84 | |
13 | 7440306 | Khoa học đất | A00; A01; B00; D90 | 70 | |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D90 | 75 | |
15 | 7440228 | Hải dương học | A00; A01; A14; D10 | 70 | |
16 | 7440224 | Thủy văn | A00; A01; A14; D10 | 70 | |
17 | 7440221 | Khí tượng học | A00; A01; A14; D10 | 70 | |
18 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | A00; A01; B00; C04 | 70 | |
19 | 7440201 | Địa chất học | A00; A01; D01; D90 | 75 | |
20 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 84 | |
21 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A02; C01 | 78 | |
22 | 7430122 | Khoa học vật liệu | A00; A01; A02; C01 | 75 | |
23 | 7420201CLC | Công nghệ sinh học- CLC | A00; B00; B03; D08 | --- | |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B03; D08 | 86 | |
25 | 7420101 | Sinh học | A00; B00; B03; D08 | 80 |