Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760101D Công tác xã hội D01; D02; D03 18.25
2 7760101C Công tác xã hội C00 18
3 7760101B Công tác xã hội D14; D62; D64 16.5
4 7480201B Công nghệ thông tin A01 18.25
5 7480201A Công nghệ thông tin A00 16.75
6 7460101D Toán học D01 20.75
7 7460101C Toán học A01 ---
8 7460101B Toán học A00 20.5
9 7420101B Sinh học B00 18.25
10 7420101A Sinh học A00 20
11 7310403D Tâm lý học giáo dục... D01; D02; D03 20.25
12 7310403C Tâm lý học giáo dục.. C00 21.75
13 7310403B Tâm lý học Giáo dục. B00 18.5
14 7310403A Tâm lý học - Giáo dục C03 19.25
15 7310401D Tâm lý học (Tâm lý học trường học) D01; D02; D03 20.5
16 7310401C Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C00 24
17 7310401B Tâm lý học (Tâm lý học trường học) B00 19.75
18 7310401A Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C03 18
19 7310201H Chính trị học (Kinh tế chính trị MAC Lênin) D01; D02; D03 18.25
20 7310201G Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) D84; D86; D87 16
21 7310201E Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác - Lênin) C14 17.75
22 7310201D Chính trị học (Triết học Mác Lê nin) D01; D02; D03 17
23 7310201C Chính trị học (Triết học Mác Lênin) C00 18
24 7310201B Chính trị học (Triết học Mác - Lênin) C03 18
25 7310201A Chính trị học (Triết học Mác - Lenin) A00 20.5
26 7220330D Văn học D01; D02; D03 20.25
27 7220330C Văn học C00 23.25
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 ---
29 7220113D Việt Nam học D01; D02; D03 18.75
30 7220113C Việt Nam học C00 20
31 7220113B Việt Nam học C04 21.25
32 7140233D SP Tiếng Pháp D01; D02; D03 25.75
33 7140233C SP Tiếng Pháp D15; D42; D44 28.75
34 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 32
35 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 20.5
36 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 22.5
37 7140219C SP Địa lý C00 24.75
38 7140219B SP Địa lý C04 22.75
39 7140219A SP Địa lý A00 16.5
40 7140218D SP Lịch sử D14; D62; D64 17
41 7140218C SP Lịch sử C00 23.75
42 7140217D SP Ngữ văn D01; D02; D03 22
43 7140217C SP Ngữ văn C00 26
44 7140214C SP Kĩ thuật công nghiệp C01 16.25
45 7140214B SP Kĩ thuật công nghiệp A01 16
46 7140214A SP Kĩ thuật công nghiệp A00 16.25
47 7140213E SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D07 16.5
48 7140213D SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D08 17.25
49 7140213C SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) A01 19.5
50 7140213B SP Sinh học B00 21.5
51 7140213A SP Sinh học A00 18
52 7140212B SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) D07 18.5
53 7140212A SP Hoá học A00 23
54 7140211G SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) C01 23.75
55 7140211E SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A01 23.25
56 7140211D SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A00 22.5
57 7140211C SP Vật lý C01 24
58 7140211B SP Vật lý A01 22.5
59 7140211A SP Vật lý A00 22.75
60 7140210D SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A01 19.5
61 7140210C SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A00 17
62 7140210B SP Tin học A01 18.75
63 7140210A SP Tin học A00 18.25
64 7140209D SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) D01 24.25
65 7140209C SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A01 25.25
66 7140209B SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A00 24
67 7140209A SP Toán học A00 24.75
68 7140208C Giáo dục Quốc phòng – An ninh C00 24.25
69 7140208B Giáo dục Quốc phòng – An ninh C01 19.25
70 7140208A Giáo dục Quốc phòng – An ninh A00 19.75
71 7140206B Giáo dục Thể chất T01 ---
72 7140206A Giáo dục Thể chất T00 ---
73 7140205D Giáo dục chính trị D01; D02; D03 18.25
74 7140205C Giáo dục chính trị C00 21.25
75 7140205B Giáo dục chính trị D66; D68; D70 18.75
76 7140205A Giáo dục chính trị. C14 18.25
77 7140204D Giáo dục công dân D01; D02; D03 20
78 7140204C Giáo dục công dân C00 22.5
79 7140204B Giáo dục công dân D66; D68; D70 18.75
80 7140204A Giáo dục công dân C14 19.25
81 7140203D Giáo dục Đặc biệt D01; D02; D03 20
82 7140203C Giáo dục Đặc biệt C00 22.5
83 7140203B Giáo dục Đặc biệt B03 18.75
84 7140202D Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh D01 22.75
85 7140202C Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh D11 ---
86 7140202B Giáo dục Tiểu học D11; D52; D54 ---
87 7140202A Giáo dục Tiểu học D01; D02; D03 22.75
88 7140201C Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh M02 17.25
89 7140201B Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh M01 18.5
90 7140201A Giáo dục Mầm non M00 21.25
91 7140114D Quản lí giáo dục D01; D02; D03 21
92 7140114C Quản lí giáo dục C00 22.25
93 7140114A Quản lí giáo dục A00 21.5
0