06/06/2018, 14:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7760101D | Công tác xã hội | D01; D02; D03 | 18.25 | |
| 2 | 7760101C | Công tác xã hội | C00 | 18 | |
| 3 | 7760101B | Công tác xã hội | D14; D62; D64 | 16.5 | |
| 4 | 7480201B | Công nghệ thông tin | A01 | 18.25 | |
| 5 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 16.75 | |
| 6 | 7460101D | Toán học | D01 | 20.75 | |
| 7 | 7460101C | Toán học | A01 | --- | |
| 8 | 7460101B | Toán học | A00 | 20.5 | |
| 9 | 7420101B | Sinh học | B00 | 18.25 | |
| 10 | 7420101A | Sinh học | A00 | 20 | |
| 11 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục... | D01; D02; D03 | 20.25 | |
| 12 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục.. | C00 | 21.75 | |
| 13 | 7310403B | Tâm lý học Giáo dục. | B00 | 18.5 | |
| 14 | 7310403A | Tâm lý học - Giáo dục | C03 | 19.25 | |
| 15 | 7310401D | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01; D02; D03 | 20.5 | |
| 16 | 7310401C | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C00 | 24 | |
| 17 | 7310401B | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | B00 | 19.75 | |
| 18 | 7310401A | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C03 | 18 | |
| 19 | 7310201H | Chính trị học (Kinh tế chính trị MAC Lênin) | D01; D02; D03 | 18.25 | |
| 20 | 7310201G | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) | D84; D86; D87 | 16 | |
| 21 | 7310201E | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác - Lênin) | C14 | 17.75 | |
| 22 | 7310201D | Chính trị học (Triết học Mác Lê nin) | D01; D02; D03 | 17 | |
| 23 | 7310201C | Chính trị học (Triết học Mác Lênin) | C00 | 18 | |
| 24 | 7310201B | Chính trị học (Triết học Mác - Lênin) | C03 | 18 | |
| 25 | 7310201A | Chính trị học (Triết học Mác - Lenin) | A00 | 20.5 | |
| 26 | 7220330D | Văn học | D01; D02; D03 | 20.25 | |
| 27 | 7220330C | Văn học | C00 | 23.25 | |
| 28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | --- | |
| 29 | 7220113D | Việt Nam học | D01; D02; D03 | 18.75 | |
| 30 | 7220113C | Việt Nam học | C00 | 20 | |
| 31 | 7220113B | Việt Nam học | C04 | 21.25 | |
| 32 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | D01; D02; D03 | 25.75 | |
| 33 | 7140233C | SP Tiếng Pháp | D15; D42; D44 | 28.75 | |
| 34 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 32 | |
| 35 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 20.5 | |
| 36 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 22.5 | |
| 37 | 7140219C | SP Địa lý | C00 | 24.75 | |
| 38 | 7140219B | SP Địa lý | C04 | 22.75 | |
| 39 | 7140219A | SP Địa lý | A00 | 16.5 | |
| 40 | 7140218D | SP Lịch sử | D14; D62; D64 | 17 | |
| 41 | 7140218C | SP Lịch sử | C00 | 23.75 | |
| 42 | 7140217D | SP Ngữ văn | D01; D02; D03 | 22 | |
| 43 | 7140217C | SP Ngữ văn | C00 | 26 | |
| 44 | 7140214C | SP Kĩ thuật công nghiệp | C01 | 16.25 | |
| 45 | 7140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp | A01 | 16 | |
| 46 | 7140214A | SP Kĩ thuật công nghiệp | A00 | 16.25 | |
| 47 | 7140213E | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D07 | 16.5 | |
| 48 | 7140213D | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D08 | 17.25 | |
| 49 | 7140213C | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | A01 | 19.5 | |
| 50 | 7140213B | SP Sinh học | B00 | 21.5 | |
| 51 | 7140213A | SP Sinh học | A00 | 18 | |
| 52 | 7140212B | SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | D07 | 18.5 | |
| 53 | 7140212A | SP Hoá học | A00 | 23 | |
| 54 | 7140211G | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | C01 | 23.75 | |
| 55 | 7140211E | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A01 | 23.25 | |
| 56 | 7140211D | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A00 | 22.5 | |
| 57 | 7140211C | SP Vật lý | C01 | 24 | |
| 58 | 7140211B | SP Vật lý | A01 | 22.5 | |
| 59 | 7140211A | SP Vật lý | A00 | 22.75 | |
| 60 | 7140210D | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A01 | 19.5 | |
| 61 | 7140210C | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A00 | 17 | |
| 62 | 7140210B | SP Tin học | A01 | 18.75 | |
| 63 | 7140210A | SP Tin học | A00 | 18.25 | |
| 64 | 7140209D | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 | 24.25 | |
| 65 | 7140209C | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A01 | 25.25 | |
| 66 | 7140209B | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A00 | 24 | |
| 67 | 7140209A | SP Toán học | A00 | 24.75 | |
| 68 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | C00 | 24.25 | |
| 69 | 7140208B | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | C01 | 19.25 | |
| 70 | 7140208A | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | A00 | 19.75 | |
| 71 | 7140206B | Giáo dục Thể chất | T01 | --- | |
| 72 | 7140206A | Giáo dục Thể chất | T00 | --- | |
| 73 | 7140205D | Giáo dục chính trị | D01; D02; D03 | 18.25 | |
| 74 | 7140205C | Giáo dục chính trị | C00 | 21.25 | |
| 75 | 7140205B | Giáo dục chính trị | D66; D68; D70 | 18.75 | |
| 76 | 7140205A | Giáo dục chính trị. | C14 | 18.25 | |
| 77 | 7140204D | Giáo dục công dân | D01; D02; D03 | 20 | |
| 78 | 7140204C | Giáo dục công dân | C00 | 22.5 | |
| 79 | 7140204B | Giáo dục công dân | D66; D68; D70 | 18.75 | |
| 80 | 7140204A | Giáo dục công dân | C14 | 19.25 | |
| 81 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | D01; D02; D03 | 20 | |
| 82 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | C00 | 22.5 | |
| 83 | 7140203B | Giáo dục Đặc biệt | B03 | 18.75 | |
| 84 | 7140202D | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | D01 | 22.75 | |
| 85 | 7140202C | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | D11 | --- | |
| 86 | 7140202B | Giáo dục Tiểu học | D11; D52; D54 | --- | |
| 87 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D01; D02; D03 | 22.75 | |
| 88 | 7140201C | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M02 | 17.25 | |
| 89 | 7140201B | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M01 | 18.5 | |
| 90 | 7140201A | Giáo dục Mầm non | M00 | 21.25 | |
| 91 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01; D02; D03 | 21 | |
| 92 | 7140114C | Quản lí giáo dục | C00 | 22.25 | |
| 93 | 7140114A | Quản lí giáo dục | A00 | 21.5 |