06/06/2018, 14:32
Điểm chuẩn trường Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7210406 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh | S00 | 15.5 | |
| 2 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | S01 | --- | |
| 3 | 7210301 | Nhiếp ảnh báo chí | S00 | 16 | |
| 4 | 7210301 | Nhiếp ảnh nghệ thuật | S00 | 17 | |
| 5 | 7210244 | Huấn luyện múa | S00 | 19.5 | |
| 6 | 7210243 | Biên đạo múa | S00 | 19 | |
| 7 | 7210236 | Quay phim | S00 | 15.5 | |
| 8 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh - truyền hình | S00 | 13.5 | |
| 9 | 7210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S00 | 14 | |
| 10 | 7210233 | Biên kịch điện ảnh - truyền hình | S00 | 16.5 | |
| 11 | 7210231 | Lý luận và phê bình điện ảnh - truyền hình | S00 | 19 | |
| 12 | 7210227 | Đạo diễn sân khấu | S00 | 14 | |
| 13 | 7210226 | Diễn viên sân khấu kịch hát | S00 | --- | |
| 14 | 7210225 | Biên kịch sân khấu | S00 | --- | |
| 15 | 7210221 | Lý luận và phê bình sân khấu | S00 | --- |