Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220211 Ngôn ngữ Ảrập D01; D78; D90 ---
2 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D78; D90 ---
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D78; D90 ---
4 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05; D78; D90 ---
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D78; D90 ---
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D78; D90 ---
7 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D90 ---
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D90 ---
9 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01; D78; D90 ---
10 7140236 Sư phạm Tiếng Nhật D01; D06; D78; D90 ---
11 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D78; D90 ---
12 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D78; D90 ---
13 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01; D02; D78; D90 ---
14 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D78; D90 ---
0