06/06/2018, 14:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220211 | Ngôn ngữ Ảrập | D01; D78; D90 | --- | |
2 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D78; D90 | --- | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D78; D90 | --- | |
4 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05; D78; D90 | --- | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | --- | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D78; D90 | --- | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D90 | --- | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D90 | --- | |
9 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01; D78; D90 | --- | |
10 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D01; D06; D78; D90 | --- | |
11 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | --- | |
12 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D78; D90 | --- | |
13 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01; D02; D78; D90 | --- | |
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D78; D90 | --- |