06/06/2018, 14:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | C01; C03; C04; D01 | 12 | |
2 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | 16 | |
3 | 0 | Các ngành đào tạo cao đẳng | 0 | --- | |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 22 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
6 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
7 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D07; D08 | --- | |
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 15 | |
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 21 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
13 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 20.25 | |
16 | 7220113 | Việt Nam học | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 20.5 | |
18 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | --- | |
19 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 24 | |
20 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D10 | 15.25 | |
21 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14 | 15 | |
22 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 16 | |
23 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; D08 | 15.25 | |
24 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 15.25 | |
25 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 15.25 | |
26 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 19.75 | |
27 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 16.25 | |
28 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 21.5 | |
29 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D14 | 15 | |
30 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 15 | |
31 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 20 | |
32 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00; D01 | 22 | |
33 | 0 | Các ngành đào tạo đại học | 0 | --- |