06/06/2018, 14:50
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A; A1; D | 30.25 | |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C; D | 21.25 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 24 | |
5 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An Ninh | A; C; D | 20.25 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A; A1; D | 31 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A; D | 27 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A; A1; A2 | 29.25 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A; A3 | 30 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B; M2 | 26 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C; D | 31 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C; C1 | 30.5 | |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D | 29 | |
14 | 7220113 | Việt Nam học | C; D; D4 | 26.25 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 28 | |
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D; D4 | 23 | |
17 | 7220310 | Lịch sử | C; C1 | 30.5 | |
18 | 7220330 | Văn học | C; D; D4 | 27 | |
19 | 7420101 | Sinh học | B; M2 | 26 | |
20 | 7440102 | Vật lý | A; A1; A2 | 29.25 | |
21 | 7440112 | Hóa học | A; A3 | 30 | |
22 | 7460101 | Toán học | A; A1; D | 31 | |
23 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A; D | 27 |