06/06/2018, 14:30
Điểm chuẩn trường Học Viện Ngân Hàng - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00; D01; D09 | --- | |
2 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 21.06 | |
3 | 7340301_1 | Quản lý Tài chính- Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh) | A00; A01; D01; D07 | --- | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 22.05 | |
5 | 7340201_1 | Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | --- | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 21.36 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 20.97 | |
8 | 7340101_1 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | --- | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 21.09 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09 | 21.03 |