Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHITD2 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng-Giao thông A00; A02 ---
2 QHITD1 Kỹ thuật năng lượng A00; A02 81
3 7520401 Vật lý kỹ thuật A00; A02 87
4 7520214 Kỹ thuật máy tính A00; A02 ---
5 7520101 Cơ kỹ thuật A00; A02 87
6 7510302CLC Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC) A01; D07; D08 125
7 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A02 95
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A02 94
9 7480201NB Công nghệ Thông tin định hướng thị trường Nhật Bản A00; A02 ---
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A02 103
11 7480104 Hệ thống thông tin A00; A02 98
12 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A00; A02 98
13 7480101CLC Khoa học Máy tính (CLC) A01; D07; D08 125
14 7480101 Khoa học máy tính A00; A02 98
0