06/06/2018, 14:30
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHITD2 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng-Giao thông | A00; A02 | --- | |
2 | QHITD1 | Kỹ thuật năng lượng | A00; A02 | 81 | |
3 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A02 | 87 | |
4 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A00; A02 | --- | |
5 | 7520101 | Cơ kỹ thuật | A00; A02 | 87 | |
6 | 7510302CLC | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC) | A01; D07; D08 | 125 | |
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A02 | 95 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A02 | 94 | |
9 | 7480201NB | Công nghệ Thông tin định hướng thị trường Nhật Bản | A00; A02 | --- | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A02 | 103 | |
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A02 | 98 | |
12 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A02 | 98 | |
13 | 7480101CLC | Khoa học Máy tính (CLC) | A01; D07; D08 | 125 | |
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A02 | 98 |