06/06/2018, 14:44
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00; B03; D01 | 17.75 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C02; C010; D01 | 21.25 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C03; C04; D01 | 19 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 21.25 | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 17.25 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; C01 | 20.25 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; D07 | 20.25 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 18.75 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14 | 20.75 | |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C03; D14 | 20 | |
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C00; C04; D10 | 20.75 | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26.25 |