Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học  C00; B03; D01 17.75
2 7140202 Giáo dục Tiểu học  C02; C010; D01 21.25
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C03; C04; D01 19
4 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 21.25
5 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01 17.25
6 7140211 Sư phạm Vật lí A00; A01; C01 20.25
7 7140212 Sư phạm Hoá học A00; D07 20.25
8 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 18.75
9 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14 20.75
10 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C03; D14 20
11 7140219 Sư phạm Địa lí C00; C04; D10 20.75
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26.25
0