Điểm chuẩn trường Đại Học Thành Tây - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440301 Khoa học môi trường A; A1; B; D 15
2 7480101 Khoa học máy tính A; A1; D 15
3 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A; A1 15
4 7510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A; A1 15
5 7620201 Lâm nghiệp A; A1; B 15
6 7420201 Công nghệ sinh học A; B 15
7 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 15
8 7340301 Kế toán A; A1; D 15
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D 15
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A1; D 15
11 7720501 Điêu dưỡng B 15
12 7720401 Dược học A; B 15
13 7850103 Quản lí đất đai A; A1; B; D 15
14 C340301 Kế toán A; A1; D 12
15 C340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D 12
16 C220201 Ngôn ngữ Anh A1; D 12
17 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A; A1 12
18 C720501 Điêu dưỡng B 12
19 C900107 Dược A; B 12
0