06/06/2018, 14:44
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; M2 | 15 | |
2 | 7510301 | Kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; B; D | 15 | |
3 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; V ; Toán Lý Địa | 15 | |
4 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A; A1; B; Toán Lý Sinh | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D; Toán Lý Địa | 15 | |
6 | 7220113 | Việt Nam học | A; C; C1; D | 15 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; C1; C2; D | 15 | |
8 | 7620101 | Nông nghiệp | A; A1; B ; Toán Lý sinh | 15 | |
9 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; M2 | 12 | |
10 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, Điện tử | A; A1; B; D | 12 | |
11 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; Toán Lý Địa | 12 | |
12 | C340301 | Kế toán | A; A1; D; Toán Lý Địa | 12 | |
13 | C220113 | Việt Nam học | A; C; C1; D | 12 |