Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đông Á - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580208 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; D01 ---
2 7540101 Công nghệ thực phẩm* A00; A01; A02; B00 ---
3 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; D01 ---
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; D01 ---
5 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; A02; D01 ---
6 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A02; D01 ---
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 ---
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 ---
9 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 ---
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 ---
0