Điểm chuẩn trường Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210235 Đạo diễn điện ảnh 17.5
2 7210236 Quay phim điện ảnh 15
3 7210233 Biên kịch điện ảnh 20.5
4 7210235 Đạo diễn truyền hình 14.5
5 7210236 Quay phim truyền hình 16
6 Biên tập truyền hình 16.5
7 7210301 Nhiếp ảnh nghệ thuật 16
8 7210301 Nhiếp ảnh báo chí 15
9 7210227 Đạo diễn âm thanh ánh sáng sân khấu 14.5
10 Công nghệ dựng phim 15.5
11 Âm thanh điện ảnh truyền hình 17
12 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh 14.5
13 Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh, hoạt hình 15.5
14 Thiết kế trang phục nghệ thuật 19.5
15 Biên đạo múa đại chúng 18.5
16 Diễn viên chèo 14
17 Diễn viên cải lương 14
18 Diễn viên rối 18
19 Nhạc công kịch hát dân tộc (Cao đẳng) 19.5
0