06/06/2018, 14:49
Điểm chuẩn trường Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh | 17.5 | ||
2 | 7210236 | Quay phim điện ảnh | 15 | ||
3 | 7210233 | Biên kịch điện ảnh | 20.5 | ||
4 | 7210235 | Đạo diễn truyền hình | 14.5 | ||
5 | 7210236 | Quay phim truyền hình | 16 | ||
6 | Biên tập truyền hình | 16.5 | |||
7 | 7210301 | Nhiếp ảnh nghệ thuật | 16 | ||
8 | 7210301 | Nhiếp ảnh báo chí | 15 | ||
9 | 7210227 | Đạo diễn âm thanh ánh sáng sân khấu | 14.5 | ||
10 | Công nghệ dựng phim | 15.5 | |||
11 | Âm thanh điện ảnh truyền hình | 17 | |||
12 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh | 14.5 | ||
13 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh, hoạt hình | 15.5 | |||
14 | Thiết kế trang phục nghệ thuật | 19.5 | |||
15 | Biên đạo múa đại chúng | 18.5 | |||
16 | Diễn viên chèo | 14 | |||
17 | Diễn viên cải lương | 14 | |||
18 | Diễn viên rối | 18 | |||
19 | Nhạc công kịch hát dân tộc (Cao đẳng) | 19.5 |