Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 33.5
2 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 31.75
3 7220204 Ngôn ngữ Trung D01 33
4 7220204 Ngôn ngữ Trung D04 30
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 33.5
6 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 30.5
7 7310101 Kinh tế A00 27.25 Điểm môn toán phải lớn hơn hoặc bằng 9.0
8 7310101 Kinh tế A01 25.75 Điểm môn toán phải lớn hơn hoặc bằng 9.0
9 7310101 Kinh tế D01 25.75 Điểm môn toán phải lớn hơn hoặc bằng 9.0
10 7310101 Kinh tế D02 23.75
11 7310101 Kinh tế D03 25.75
12 7310101 Kinh tế D04 25.75
13 7310101 Kinh tế D06 25.75
14 7310106 Kinh tế quốc tế A00 26.5 Điểm môn toán phải lớn hơn hoặc bằng 7,25
15 7310106 Kinh tế quốc tế A01; D01; D03 25 Điểm môn toán phải lớn hơn hoặc bằng 7,25
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00 26.5 Điểm môn toán phải lớn hơn hoặc bằng 7,75
17 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01 25 Điểm môn toán phải lớn hơn hoặc bằng 7,75
18 7340120 Kinh doanh quốc tế A00 27 Điểm môn toán phải lớn hơn hoặc bằng 7,5
19 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01 25.5
20 7340201 Tài chính-Ngân hàng A00 26.25 Điểm môn toán phải lớn hơn hoặc bằng 7,5
21 7340201 Tài chính-Ngân hàng A01; D01 24.75 Điểm môn toán phải lớn hơn hoặc bằng 7,5
22 7380101 Luật A00 26
23 7380101 Luật A01; D01 24.5
0