06/06/2018, 14:49
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310101 | Kinh tế học | A; A1; D | 22.25 | |
| 2 | 7310106 | Kinh tế đối ngoại | A; A1; D | 25.5 | |
| 3 | 7310106 | Kinh tế đối ngoại CLC | A; A1; D | 24.75 | |
| 4 | 7310101 | Kinh tế và quản lý công | A; A1; D | 22 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 22.75 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng CLC | A; A1; D | 22 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 23.25 | |
| 8 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A; A1; D | 22 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 23.75 | |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh CLC | A; A1; D | 22.75 | |
| 11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A; A1; D | 24.5 | |
| 12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế CLC | A; A1; D | 23.25 | |
| 13 | 7340302 | Kiểm toán | A; A1; D | 24.25 | |
| 14 | 7340302 | Kiểm toán CLC | A; A1; D | 22.75 | |
| 15 | 7340115 | Marketing | A; A1; D | 23 | |
| 16 | 7340405 | Thương mại điện tử | A; A1; D | 22.25 | |
| 17 | 7380107 | Luật kinh doanh | A; A1; D | 23.75 | |
| 18 | 7380107 | Luật thương mại quốc tế | A; A1; D | 24 | |
| 19 | 7380107 | Luật thương mại quốc tế CLC | A; A1; D | 23 | |
| 20 | 7380101 | Luật dân sự | A; A1; D | 22.75 | |
| 21 | 7380101 | Luật Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 22.25 |