Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế học A; A1; D 22.25
2 7310106 Kinh tế đối ngoại A; A1; D 25.5
3 7310106 Kinh tế đối ngoại CLC A; A1; D 24.75
4 7310101 Kinh tế và quản lý công A; A1; D 22
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D 22.75
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng CLC A; A1; D 22
7 7340301 Kế toán A; A1; D 23.25
8 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A; A1; D 22
9 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 23.75
10 7340101 Quản trị kinh doanh CLC A; A1; D 22.75
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A; A1; D 24.5
12 7340120 Kinh doanh quốc tế CLC A; A1; D 23.25
13 7340302 Kiểm toán A; A1; D 24.25
14 7340302 Kiểm toán CLC A; A1; D 22.75
15 7340115 Marketing A; A1; D 23
16 7340405 Thương mại điện tử A; A1; D 22.25
17 7380107 Luật kinh doanh A; A1; D 23.75
18 7380107 Luật thương mại quốc tế A; A1; D 24
19 7380107 Luật thương mại quốc tế CLC A; A1; D 23
20 7380101 Luật dân sự A; A1; D 22.75
21 7380101 Luật Tài chính - Ngân hàng A; A1; D 22.25
0