Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00; B00 22
2 7420201 Công nghệ Sinh học A00; B00 23.75
3 7440201 Địa chất A00 21
4 7440201 Địa chất B00 20
5 7440228 Hải dương học A00 19.5
6 7440228 Hải dương học B00 21.5
7 7440112 Hoá học A00 23.25
8 7440112 Hoá học B00 24.25
9 7440301 Khoa học Môi trường A00; B00 21.5
10 7430122 Khoa học Vật liệu A00 21
11 7430122 Khoa học Vật liệu B00 22
12 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 22.5
13 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00 23.75
14 7480201 Nhóm ngành Công nghệ thông tin A00; A01 23.5
15 7420101 Sinh học B00 21.5
16 7460101 Toán học A00; A01 21.75
17 7440102 Vật lý học A00; A01 21
18 7480201LT Liên thông ĐH Công nghệ thông tin A00; A01 15
19 C480201 Cao đẳng Công nghệ thông tin A00; A01 14.25
0