06/06/2018, 14:49
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; B00 | 22 | |
2 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; B00 | 23.75 | |
3 | 7440201 | Địa chất | A00 | 21 | |
4 | 7440201 | Địa chất | B00 | 20 | |
5 | 7440228 | Hải dương học | A00 | 19.5 | |
6 | 7440228 | Hải dương học | B00 | 21.5 | |
7 | 7440112 | Hoá học | A00 | 23.25 | |
8 | 7440112 | Hoá học | B00 | 24.25 | |
9 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00; B00 | 21.5 | |
10 | 7430122 | Khoa học Vật liệu | A00 | 21 | |
11 | 7430122 | Khoa học Vật liệu | B00 | 22 | |
12 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | 22.5 | |
13 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00 | 23.75 | |
14 | 7480201 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin | A00; A01 | 23.5 | |
15 | 7420101 | Sinh học | B00 | 21.5 | |
16 | 7460101 | Toán học | A00; A01 | 21.75 | |
17 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01 | 21 | |
18 | 7480201LT | Liên thông ĐH Công nghệ thông tin | A00; A01 | 15 | |
19 | C480201 | Cao đẳng Công nghệ thông tin | A00; A01 | 14.25 |