06/06/2018, 14:49
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7460101 | Toán học | 98 | ||
| 2 | 7460115 | Toán cơ | 89 | ||
| 3 | 7480105 | Máy tính và khoa học thông tin | 98 | ||
| 4 | 7440102 | Vật lý học | 90 | ||
| 5 | 7430122 | Khoa học vật liệu | 88 | ||
| 6 | 7D0403 | Công nghệ hạt nhân | 95 | ||
| 7 | 7440221 | Khí tượng học | 80 | ||
| 8 | 7440224 | Thủy văn | 80 | ||
| 9 | 7440228 | Hải dương học | 80 | ||
| 10 | 7440112 | Hóa học | 102 | ||
| 11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 98 | ||
| 12 | 7720403 | Hóa dược | 111 | ||
| 13 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | 82 | ||
| 14 | 7850103 | Quản lý đất đai | 88 | ||
| 15 | 7440201 | Địa chất học | 80 | ||
| 16 | 7D0501 | Kỹ thuật địa chất | 80 | ||
| 17 | 7850101 | Quản lý TN&MT | 92 | ||
| 18 | 7420101 | Sinh học | 94 | ||
| 19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 106 | ||
| 20 | 7440301 | Khoa học môi trường | 94 | ||
| 21 | 7440306 | Khoa học đất | 80 | ||
| 22 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 93 |