06/06/2018, 14:49
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A; A1; B | 20.5 | |
| 2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1 | 20.5 | |
| 3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A; A1; B | 20 | |
| 4 | 7440112 | Hoá sinh | A; A1; B | 21 | |
| 5 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A; A1 | 18 | |
| 6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hoá | A; A1 | 18.75 | |
| 7 | 7510602 | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | A; A1; D | 19.25 | |
| 8 | 7580208 | Kỹ Thuật Xây dựng | A; A1 | 16.75 | |
| 9 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A; A1; B | 22.5 | |
| 10 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A; A1; D | 22.5 | |
| 11 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A; A1; B; D | 17.5 | |
| 12 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A; A1; D | 22.5 | |
| 13 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A; A1; D | 21.5 | |
| 14 | 7460112 | Toán ứng dụng | A; A1 | 20 |