06/06/2018, 14:49
Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Tất Thành - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 15 | ||
2 | 7220113 | Việt Nam học | 15 | ||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C; C1; C2; D | 15 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C; C1; C2; D | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; A3; D | 15 | |
6 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A; A4; C; D | 15 | |
7 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A; A1; C; D | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; A3; D | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A; A1; A3; D | 15 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A; A1; A3; B | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 15 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A; A1; D | 15 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A; A1; D | 15 | |
14 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A; A1; A3; B | 15 | |
15 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A; A1 | 15 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A; A1; A3; B | 15 | |
17 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A; A1 | 15 | |
18 | 7720401 | Dược học | A1; A3; B; M2 | 18.75 | |
19 | 7720501 | Điều dưỡng | A1; A3; B; M2 | 15 | |
20 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A; A1; A3; B | 15 | |
21 | C210403 | Thiết kế đồ họa | H | 12 | |
22 | C220113 | Việt Nam học | C; C1; C2; D | 12 | |
23 | C220201 | Tiếng Anh | C; C1; C2; D | 12 | |
24 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | C; C1; C2; D | 12 | |
25 | C220209 | Tiếng Nhật | C; C1; C2; D | 12 | |
26 | C220210 | Tiếng Hàn | C; C1; C2; D | 12 | |
27 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; A3; D | 12 | |
28 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; A3; D | 12 | |
29 | C340301 | Kế toán | A; A1; A3; D | 12 | |
30 | C340407 | Thư ký văn phòng | C; C1; C2; D | 12 | |
31 | C420201 | Công nghệ sinh học | A; A1; A3; B | 12 | |
32 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 12 | |
33 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A; A1 | 12 | |
34 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A; A1; D | 12 | |
35 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A; A1; D | 12 | |
36 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1 | 12 | |
37 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A; A1; A3; B | 12 | |
38 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A; A1; A3; B | 12 | |
39 | C540204 | Công nghệ may | A; A1; D | 12 | |
40 | C720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | A1; A3; B; M2 | 12 | |
41 | C720501 | Điều dưỡng | A1; A3; B; M2 | 12 | |
42 | C900107 | Dược | A1; A3; B; M2 | 12 |