06/06/2018, 14:49
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320101 | Báo chí | 96 | ||
2 | 7310201 | Chính trị học | 84 | ||
3 | 7760101 | Công tác xã hội | 86 | ||
4 | 7220213 | Đông phương học | 99 | ||
5 | 7220104 | Hán Nôm | 83.5 | ||
6 | 7340401 | Khoa học quản lý | 91 | ||
7 | 7220310 | Lịch sử | 80 | ||
8 | 7320303 | Lưu trữ học | 84 | ||
9 | 7220320 | Ngôn ngữ học | 85.5 | ||
10 | 7310302 | Nhân học | 83 | ||
11 | 7360708 | Quan hệ công chúng | 97 | ||
12 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành | 94.5 | ||
13 | 7340107 | Quản trị khách sạn | 94 | ||
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 91.5 | ||
15 | 7220212 | Quốc tế học | 93.5 | ||
16 | 7310401 | Tâm lý học | 93 | ||
17 | 7320201 | Thông tin học | 84 | ||
18 | 7220301 | Triết học | 78 | ||
19 | 7220330 | Văn học | 85.5 | ||
20 | 7220113 | Việt Nam học | 84.5 | ||
21 | 7310301 | Xã hội học | 85 |