06/06/2018, 14:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Sài Gòn - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 51140216 | Sư phạm Kinh tế gia đình. | C02 | 16 | |
| 2 | 51140216 | Sư phạm Kinh tế gia đình. | D01 | 15.25 | |
| 3 | 51140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp. | B03; D01 | 15 | |
| 4 | 51140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp. | D01 | 15.5 | |
| 5 | 51140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp. | C01 | 18.5 | |
| 6 | 0 | Các ngành đào tạo cao đẳng | 0 | --- | |
| 7 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A01 | 18 | |
| 8 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 | 19.25 | |
| 9 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 18 | |
| 10 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 20 | |
| 11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 | 17.5 | |
| 12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 18 | |
| 13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A01 | 18 | |
| 14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 | 19.25 | |
| 15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 18.25 | |
| 16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 20.25 | |
| 17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 25.75 | |
| 18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 25.5 | |
| 19 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01 | 20.5 | |
| 20 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 | 22.75 | |
| 21 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00 | 16.25 | |
| 22 | 7380101 | Luật | D01 | 25.25 | |
| 23 | 7380101 | Luật | C03 | 27 | |
| 24 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 26.5 | |
| 25 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C04 | 26.5 | |
| 26 | 7340301 | Kế toán | D01 | 21.25 | |
| 27 | 7340301 | Kế toán | C01 | 26.25 | |
| 28 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 21 | |
| 29 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01 | 25 | |
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 24.25 | |
| 31 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 22.5 | |
| 32 | 7320202 | Khoa học thư viện | C04; D01 | 16 | |
| 33 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 17.5 | |
| 34 | 7220212 | Quốc tế học | D01 | 22.25 | |
| 35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25 | |
| 36 | 7220113 | Việt Nam học | C00 | 16.75 | |
| 37 | 7210205 | Thanh nhạc | N02 | 19.75 | |
| 38 | 7140231B | Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THCS) | D01 | 24.25 | |
| 39 | 7140231A | Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THPT) | D01 | 28.5 | |
| 40 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 17.25 | |
| 41 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 18.5 | |
| 42 | 7140219B | Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) | C04 | 24.25 | |
| 43 | 7140219B | Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) | C00; C04 | 23.25 | |
| 44 | 7140219A | Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT) | C00; C04 | 26 | |
| 45 | 7140218B | Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THCS) | C00 | 20.25 | |
| 46 | 7140218A | Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THPT) | C00 | 21.75 | |
| 47 | 7140217B | Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THCS) | C00 | 22.5 | |
| 48 | 7140217A | Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THPT) | C00 | 26.25 | |
| 49 | 7140213B | Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THCS) | B00 | 23.5 | |
| 50 | 7140213A | Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THPT) | B00 | 26 | |
| 51 | 7140212B | Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) | A00 | 26.5 | |
| 52 | 7140212A | Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) | A00 | 29.5 | |
| 53 | 7140211B | Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THCS) | A00 | 28.5 | |
| 54 | 7140211A | Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THPT) | A00 | 30.25 | |
| 55 | 7140209B | Sư phạm Toán học (đào tạo GV THCS) | A00; A01 | 29.75 | |
| 56 | 7140209A | Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) | A01 | 30.5 | |
| 57 | 7140209A | Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) | A00 | 31.75 | |
| 58 | 7140205B | Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) | C03; D01 | 16 | |
| 59 | 7140205A | Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) | C03; D01 | 16 | |
| 60 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 18.5 | |
| 61 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | 22 | |
| 62 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C04 | 18.25 | |
| 63 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 16.25 | |
| 64 | 0 | Các ngành đào tạo đại học | 0 | --- |