06/06/2018, 14:44
Điểm chuẩn trường Đại Học Quy Nhơn - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 23.75 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A, A1 | 22.75 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 23 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A, Al, D1 | 20.25 | |
5 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 21 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 22.25 | |
7 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 20.5 | |
8 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | A,C | 21.25 | |
9 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C,D1 | 18.5 | |
10 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 29 | |
11 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A,C | 23.25 | |
12 | 7140206 | Giáo dục thê chât | T | 20.75 | |
13 | 7140201 | Giáo dục mâm non | M | 20 | |
14 | 7460101 | Toán học | A | 15 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1,D1 | 15 | |
16 | 7440102 | Vật lí học | A, A1 | 15 | |
17 | 7440112 | Hóa học | A | 15 | |
18 | 7420101 | Sinh học | B | 15 | |
19 | 7850103 | Quản lí đât đai | A, B, D1 | 15 | |
20 | 7440217 | Địa lí tự nhiên | A, B, D1 | 15 | |
21 | 7220330 | Văn học | C | 15 | |
22 | 7220310 | Lịch sử | C | 15 | |
23 | 7310403 | Tâm lí học giáo dục | A,C,D1 | 15 | |
24 | 7760101 | Công tác xã hội | C,D1 | 15 | |
25 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A,C,D1 | 15 | |
26 | 7220113 | Việt Nam học | C, D1 | 15 | |
27 | 7310205 | Quản lí nhà nước | A, C, D1 | 18 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 24 | |
29 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1, A1 | 15 | |
30 | 7310101 | Kinh tê | A,D1, A1 | 15 | |
31 | 7340301 | Kê toán | A,D1, A1 | 15 | |
32 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1, A1 | 15 | |
33 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 16 | |
34 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 15 | |
35 | 7510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A, A1 | 15 | |
36 | 7620109 | Nông học | B | 15 | |
37 | 7510401 | CN Kỹ thuật Hóa học (Hóa dâu, CNMT) | A | 15 | |
38 | C510301 | CN KT điện, điện tử | A, A1 | 12 | |
39 | C510302 | CN KT điện tử, truyên thông | A, A1 | 12 | |
40 | C510103 | CN KT xây dựng | A, A1 | 12 | |
41 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, Al, D1 | 12 | |
42 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 12 | |
43 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1 D1 | 12 | |
44 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 12 | |
45 | C850103 | Quản lý đất đai | A, B, D1 | 12 | |
46 | C340301 | Kê toán | A,D1 | 12 |