06/06/2018, 15:14
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 17 | |
| 2 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Điện tử - Viễn thông) | A,A1 | 16.5 | |
| 3 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A,A1,B | 20 | |
| 4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A,A1,B | 18.5 | |
| 5 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | D1 | 19.5 | |
| 6 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A,A1,B,D | 16 | |
| 7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,B | 18.5 | |
| 8 | 7510602 | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | A,A1,D1 | 18.5 | |
| 9 | 7580208 | Kỹ Thuật Xây dựng | A,A1 | 17 | |
| 10 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A,A1 | 20.5 | |
| 11 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 21 | |
| 12 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A,A1 | 18 | |
| 13 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 18.5 | |
| 14 | 7460112 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính & Quản trị rủi ro) | A,A1 | 16.5 |