06/06/2018, 15:14
Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Phòng - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 16 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 14 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 14 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 14.5 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A | 13 | |
6 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C | 14 | |
7 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D1 | 13.5 | |
8 | 7140206 | Giáo dục Thể chất (*) | T | 19 | Các ngành có dấu (*) là điểm được nhân hệ số sau khi đã đạt điểm sàn theo quy định. |
9 | 7140209 | ĐHSP Toán (THPT) | A | 15.5 | |
10 | 7140209 | ĐHSP Toán (THPT) | A1 | 15.5 | |
11 | 7140211 | ĐHSP Vật lý (THPT) | A,A1 | 13 | |
12 | 7140212 | ĐHSP Hoá học (THPT) | A | 15 | |
13 | 7140212 | ĐHSP Hoá học (THPT) | B | 16 | |
14 | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | C | 14 | |
15 | 7140219 | ĐHSP Địa lí | C | 14 | |
16 | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh (*) | D1 | 19 | Các ngành có dấu (*) là điểm được nhân hệ số sau khi đã đạt điểm sàn theo quy định. |
17 | B/ Các ngành đào tạo đại học (ngoài sư phạm) | --- | |||
18 | 7220113 | Cử nhân Việt Namhọc | C | 14 | |
19 | 7220113 | Cử nhân Việt Namhọc | D1 | 13.5 | |
20 | 7220310 | Cử nhân Lịch sử | C | 14 | |
21 | 7220330 | Cử nhân Văn học | C | 14 | |
22 | 7310101 | Cử nhân Kinh tế | A,A1 | 13 | |
23 | 7310101 | Cử nhân Kinh tế | D1 | 13.5 | |
24 | 7340101 | Cử nhân Quản trị Kinh doanh | A,A1 | 13 | |
25 | 7340101 | Cử nhân Quản trị Kinh doanh | D1 | 13.5 | |
26 | 7340201 | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
27 | 7340201 | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
28 | 7340301 | Cử nhân Kế toán | A,A1 | 14 | |
29 | 7340301 | Cử nhân Kế toán | D1 | 14.5 | |
30 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
31 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
32 | 7460101 | Cử nhân Toán học | A,A1 | 13 | |
33 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 13 | |
34 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A,A1 | 13 | |
35 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
36 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A1, A | 13 | |
37 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy cơ khí | A | 13 | |
38 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 13 | |
39 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 13 | |
40 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 13 | |
41 | 7580102 | Kiến trúc (*) | V | 13 | |
42 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A | 13 | |
43 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | 13 | |
44 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | |
45 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 13 | |
46 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 14 | |
47 | 7760101 | Cử nhân Công tác xã hội | C | 14 | |
48 | 7760101 | Cử nhân Công tác xã hội | D1 | 13.5 | |
49 | 7220201 | Ngôn ngữ Tiếng Anh (*) | D1 | 18.5 | |
50 | 7220204 | Ngôn ngữ Tiếng Trung (*) | D1,D4 | 18.5 | |
51 | Đào tạo trình độ cao đẳng | --- | |||
52 | C140201 | CĐ Giáo dục mầm non | M | 11 | |
53 | C140211 | CĐSP Vật Lí | A,A1 | 10 | |
54 | C140212 | CĐSP Hóa học | A,B | 10 | |
55 | C140217 | CĐSP Ngữ Văn | C | 11 | |
56 | C340101 | CĐ Quản trị Kinh doanh | A,A1 | 10 | |
57 | C340101 | CĐ Quản trị Kinh doanh | D1 | 10.5 | |
58 | C340301 | CĐ Kế toán | A,A1 | 10 | |
59 | C340301 | CĐ Kế toán | D1 | 10.5 | |
60 | C340406 | CĐ Quản trị Văn phòng | C | 11 | |
61 | C340406 | CĐ Quản trị Văn phòng | D1 | 10.5 | |
62 | C510103 | CĐ Công nghệ Kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 |