Điểm chuẩn trường Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210235a Đạo diễn điện ảnh S 16 Điểm chuyên môn: 12.0
2 7210233a Biên kịch điện ảnh S 18 Điểm chuyên môn: 13.0
3 7210236a Quay phim điện ảnh S 16 Điểm chuyên môn: 13.5
4 7210231a Lý luận và phê bình điện ảnh S 16 Điểm chuyên môn: 13.0
5 7210235b Đạo diễn truyền hình S 16.5 Điểm chuyên môn: 12.0
6 7210236b Quay phim truyền hình S 14 Điểm chuyên môn: 12.0
7 7210233b Biên tập truyền hình S 17 Điểm chuyên môn: 11.0
8 7210301 Nhiếp ảnh S 14.5 Điểm chuyên môn: 12.0
9 7210227b Đạo diễn âm thanh ánh sáng sân khấu S 16 Điểm chuyên môn: 11.5
10 7210234 Diễn viên Kịch, điện ảnh, truyền hình S 13.5 Điểm chuyên môn: 12.0
11 7210227a Đạo diễn sân khấu (Văn bằng 2) S 14.5 Điểm chuyên môn: 12.5 (Văn bằng 2)
12 7210406a Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh, hoạt hình S 15.5 Điểm chuyên môn: 12.0
13 7210406b Thiết kế trang phục nghệ thuật S 15 Điểm chuyên môn: 12.0
14 7210243 Biên đạo múa S 18.5 Điểm chuyên môn: 12.5
15 7210244 Huấn luyện múa S 19 Điểm chuyên môn: 13.5
16 7210226b Diễn viên chèo S 19.5 Điểm chuyên môn: 14.0
17 7210226a Diễn viên cải lương S 13.5 Điểm chuyên môn: 12.0
18 7210226c Diễn viên chèo (LT đủ 36 tháng) S 16.5 Điểm chuyên môn: 14.0 (Liên thông Đủ 36 tháng)
19 7210226c Diễn viên chèo (LT chưa đủ 36 tháng) S 20 Điểm chuyên môn: 17.5 (Liên Thông Chưa Đủ 36 tháng)
20 C210226 Nhạc công kịch hát dân tộc S 19 Điểm chuyên môn: 15.0 (Hệ Cao Đẳng)
0