06/06/2018, 15:13
Điểm chuẩn trường Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210235a | Đạo diễn điện ảnh | S | 16 | Điểm chuyên môn: 12.0 |
2 | 7210233a | Biên kịch điện ảnh | S | 18 | Điểm chuyên môn: 13.0 |
3 | 7210236a | Quay phim điện ảnh | S | 16 | Điểm chuyên môn: 13.5 |
4 | 7210231a | Lý luận và phê bình điện ảnh | S | 16 | Điểm chuyên môn: 13.0 |
5 | 7210235b | Đạo diễn truyền hình | S | 16.5 | Điểm chuyên môn: 12.0 |
6 | 7210236b | Quay phim truyền hình | S | 14 | Điểm chuyên môn: 12.0 |
7 | 7210233b | Biên tập truyền hình | S | 17 | Điểm chuyên môn: 11.0 |
8 | 7210301 | Nhiếp ảnh | S | 14.5 | Điểm chuyên môn: 12.0 |
9 | 7210227b | Đạo diễn âm thanh ánh sáng sân khấu | S | 16 | Điểm chuyên môn: 11.5 |
10 | 7210234 | Diễn viên Kịch, điện ảnh, truyền hình | S | 13.5 | Điểm chuyên môn: 12.0 |
11 | 7210227a | Đạo diễn sân khấu (Văn bằng 2) | S | 14.5 | Điểm chuyên môn: 12.5 (Văn bằng 2) |
12 | 7210406a | Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh, hoạt hình | S | 15.5 | Điểm chuyên môn: 12.0 |
13 | 7210406b | Thiết kế trang phục nghệ thuật | S | 15 | Điểm chuyên môn: 12.0 |
14 | 7210243 | Biên đạo múa | S | 18.5 | Điểm chuyên môn: 12.5 |
15 | 7210244 | Huấn luyện múa | S | 19 | Điểm chuyên môn: 13.5 |
16 | 7210226b | Diễn viên chèo | S | 19.5 | Điểm chuyên môn: 14.0 |
17 | 7210226a | Diễn viên cải lương | S | 13.5 | Điểm chuyên môn: 12.0 |
18 | 7210226c | Diễn viên chèo (LT đủ 36 tháng) | S | 16.5 | Điểm chuyên môn: 14.0 (Liên thông Đủ 36 tháng) |
19 | 7210226c | Diễn viên chèo (LT chưa đủ 36 tháng) | S | 20 | Điểm chuyên môn: 17.5 (Liên Thông Chưa Đủ 36 tháng) |
20 | C210226 | Nhạc công kịch hát dân tộc | S | 19 | Điểm chuyên môn: 15.0 (Hệ Cao Đẳng) |