06/06/2018, 15:13
Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A,A1 | 15 | |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C,D1 | 16 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 14 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1 | 13 | |
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | B,C | 14 | |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 13.5 | |
7 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C | 14 | |
8 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D1 | 13.5 | |
9 | 7140206 | GD Thể chất (NK hệ số 2) | T | 18.5 | |
10 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 13 | |
11 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A,A1 | 16 | |
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A,A1 | 16 | |
13 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 13 | |
14 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 14 | |
15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 16 | |
16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
17 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 16 | |
18 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A,A1 | 15 | |
19 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C | 16 | |
20 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 20 | |
21 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 15 | |
22 | 7140231 | SP Tiếng Anh (AV hệ số 2) | D1 | 17 | |
23 | 7220113 | Việt Nam học (VH Du lịch) | C | 14 | |
24 | 7220113 | Việt Nam học (VH Du lịch) | D1 | 13.5 | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (AV hệ số 2) | D1 | 17 | |
26 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C,D1 | 16 | |
27 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C | 14 | |
28 | 7220342 | Quản lý văn hóa | D1 | 13.5 | |
29 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
30 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
31 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
32 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
33 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 13 | |
34 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
35 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 15 | |
36 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A,A1 | 13 | |
37 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 14 | |
39 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 13.5 | |
40 | 7850103 | Quản lý đất đai | A,A1 | 13 | |
41 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 11 | |
42 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,D1 | 10 | |
43 | C140206 | GD Thể chất (NK hệ số 2) | T | 14.5 | |
44 | C140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 10 | |
45 | C140210 | Sư phạm Tin học | A,A1 | 10 | |
46 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A,A1 | 10 | |
47 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A | 10 | |
48 | C140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | |
49 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
50 | C140215 | SP Kỹ thuật nông nghiệp | B | 11 | |
51 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
52 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 11 | |
53 | C140219 | Sư phạm Địa lý | A,A1 | 10 | |
54 | C140219 | Sư phạm Địa lý | C | 11 | |
55 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 14 | |
56 | C220201 | Tiếng Anh (AV hệ số 2) | D1 | 14 | |
57 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 |