06/06/2018, 15:13
Điểm chuẩn trường Đại Học Cần Thơ - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 18 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 18.5 | |
3 | 7140204 | Giáo dục công dân | C | 17 | |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T | 22.5 | nam có chiều cao 1,65m, cân nặng 45 kg trở lên; nữ có chiều cao 1,55m, cân nặng 40 kg trở lên; có điểm môn năng khiếu sau khi đã nhân hệ số 2 đạt từ 10 trở lên và có tổng số điểm thi 3 môn (chưa nhân môn năng khiếu hệ số 2) đạt từ 14 điểm trở lên |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học (SP. Toán học và SP. Toán –Tin học) | A | 20.5 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học (SP. Toán học và SP. Toán –Tin học) | A1 | 20.5 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý (SP.Vật lý, SP.Vật lý-Tin học, SP.Vật lý-Công nghệ) | A | 15.5 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý (SP.Vật lý, SP.Vật lý-Tin học, SP.Vật lý-Công nghệ) | A1 | 15.5 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 19 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 20 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học (SP.Sinh học, SP.Sinh-Kỹ thuật nông nghiệp) | B | 15.5 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 19 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 18 | |
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C | 18 | |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 18 | |
16 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1 | 13.5 | |
17 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D3 | 13.5 | |
18 | 7220113 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) | C | 18.5 | |
19 | 7220113 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) | D1 | 18 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh, Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh) | D1 | 18.5 | |
21 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1 | 13.5 | |
22 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | 13.5 | |
23 | 7220330 | Văn học | C | 21 | |
24 | 7310101 | Kinh tế | A | 17 | |
25 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 17 | |
26 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 17.5 | |
27 | 7320201 | Thông tin học | D1 | 14 | |
28 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 19.5 | |
29 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 19.5 | |
30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 20 | |
31 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A | 17 | |
32 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A1 | 17 | |
33 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 17.5 | |
34 | 7340115 | Marketing | A | 16 | |
35 | 7340115 | Marketing | A1 | 16 | |
36 | 7340115 | Marketing | D1 | 16.5 | |
37 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A | 15.5 | |
38 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A1 | 15.5 | |
39 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 16 | |
40 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A | 15 | |
41 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A1 | 15.5 | |
42 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D1 | 16 | |
43 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp) | A | 15.5 | |
44 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp) | A1 | 15.5 | |
45 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp) | D1 | 16 | |
46 | 7340301 | Kế toán | A | 17.5 | |
47 | 7340301 | Kế toán | A1 | 17.5 | |
48 | 7340301 | Kế toán | D1 | 18 | |
49 | 7340302 | Kiểm toán | A | 18.5 | |
50 | 7340302 | Kiểm toán | A1 | 18.5 | |
51 | 7340302 | Kiểm toán | D1 | 19 | |
52 | 7380101 | Luật (Luật hành chính, Luật Tư pháp, Luật Thương mại) | A | 20 | |
53 | 7380101 | Luật (Luật hành chính, Luật Tư pháp, Luật Thương mại) | C | 21 | |
54 | 7380101 | Luật (Luật hành chính, Luật Tư pháp, Luật Thương mại) | D1 | 20.5 | |
55 | 7380101 | Luật (Luật hành chính, Luật Tư pháp, Luật Thương mại) | D3 | 20.5 | |
56 | 7420101 | Sinh học (Sinh học, Vi sinh vật học) | B | 15.5 | |
57 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 19 | |
58 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 20 | |
59 | 7440112 | Hóa học (Hóa học, Hóa dược) | A | 19 | |
60 | 7440112 | Hóa học (Hóa học, Hóa dược) | B | 20 | |
61 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 19 | |
62 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 20 | |
63 | 7440306 | Khoa học đất | B | 14 | |
64 | 7460112 | Toán ứng dụng | A | 13.5 | |
65 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 13 | |
66 | 7480101 | Khoa học máy tính | A1 | 13 | |
67 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A | 15.5 | |
68 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A1 | 15.5 | |
69 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A | 15 | |
70 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A1 | 15 | |
71 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A | 13 | |
72 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A1 | 13 | |
73 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng) | A | 17 | |
74 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng) | A1 | 17 | |
75 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 19.5 | |
76 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 20.5 | |
77 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A | 16.5 | |
78 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A1 | 16.5 | |
79 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí chế biến, Cơ khí giao thông) | A | 15.5 | |
80 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí chế biến, Cơ khí giao thông) | A1 | 15.5 | |
81 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A | 16 | |
82 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A1 | 16 | |
83 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện) | A | 18 | |
84 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện) | A1 | 18 | |
85 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 16.5 | |
86 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A1 | 16.5 | |
87 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A | 13 | |
88 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A1 | 13 | |
89 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 13.5 | |
90 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A1 | 13.5 | |
91 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 16 | |
92 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 18.5 | |
93 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 17 | |
94 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng công trình thủy, Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Xây dựng cầu đường) | A | 18 | |
95 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (có 3 chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy, Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Xây dựng cầu đường) | A1 | 18 | |
96 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y, Công nghệ giống vật nuôi) | B | 14 | |
97 | 7620109 | Nông học | B | 18 | |
98 | 7620110 | Khoa học cây trồng (Khoa học cây trồng; Công nghệ giống cây trồng; Nông nghiệp sạch) | B | 15 | |
99 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 18.5 | |
100 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 14 | |
101 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế thủy sản) | A | 17 | |
102 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế thủy sản) | A1 | 17 | |
103 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế thủy sản) | D1 | 17.5 | |
104 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A | 15.5 | |
105 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A1 | 15.5 | |
106 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 16.5 | |
107 | 7620205 | Lâm sinh | A | 13 | |
108 | 7620205 | Lâm sinh | A1 | 13 | |
109 | 7620205 | Lâm sinh | B | 14 | |
110 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Nuôi trồng thủy sản, Nuôi và bảo tồn sinh vật biển) | B | 15.5 | |
111 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B | 14 | |
112 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A | 13.5 | |
113 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | B | 14.5 | |
114 | 7640101 | Thú y (Thú y, Dược thú y) | B | 16 | |
115 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A | 18 | |
116 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A1 | 18 | |
117 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B | 19 | |
118 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A | 17 | |
119 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A1 | 17 | |
120 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | D1 | 17.5 | |
121 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 18 | |
122 | 7850103 | Quản lý đất đai | A1 | 18 | |
123 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 19 | |
124 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
125 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13.5 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
126 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 13.5 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
127 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 14 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
128 | 7380101 | Luật (Luật Hành chính) | A | 17 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
129 | 7380101 | Luật (Luật Hành chính) | C | 18 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
130 | 7380101 | Luật (Luật Hành chính) | D1 | 17.5 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
131 | 7380101 | Luật (Luật Hành chính) | D3 | 17.5 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
132 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Tin học ứng dụng) | A | 13 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
133 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Tin học ứng dụng) | A1 | 13 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
134 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A | 13 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
135 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A1 | 13 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
136 | 7620109 | Nông học (Kỹ thuật nông nghiệp) | B | 14 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
137 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Khuyến nông) | A | 13 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
138 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Khuyến nông) | A1 | 13 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
139 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Khuyến nông) | B | 14 | Đào tạo tại khu Hoà An - tỉnh Hậu Giang |
140 | C480201 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm, Công nghệ đa phương tiện) | A | 10 | cao đẳng |
141 | C480201 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm, Công nghệ đa phương tiện) | A1 | 10 | cao đẳng |
142 | C480201 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm, Công nghệ đa phương tiện) | D1 | 10 | cao đẳng |