Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440112 Hoá học A, A1 22.5
2 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A, A1 22.5
3 7720403 Hoá dược A, A1 24
4 7440217 Địa lý tự nhiên A, A1 19
5 7850103 Quản lý đất đai A, A1 19.5
6 7440201 Địa chất học A, A1 19.5
7 7520501 Kỹ thuật địa chất A, A1 19
8 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A, A1 21.5
9 7420101 Sinh học A, A1 20.5
10 7420101 Sinh học B 22
11 7420201 Công nghệ sinh học A, A1 23
12 7420201 Công nghệ sinh học B 24
13 7440301 Khoa học môi trường A, A1 21
14 7440301 Khoa học môi trường B 23
15 7440306 Khoa học đất A, A1 19
16 7440306 Khoa học đất B 22
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A, A1 19.5
18 7460101 Toán học A, A1 19.5
19 7480105 Máy tính và khoa học thông tin A, A1 19.5
20 7440102 Vật lý học A, A1 19.5
21 7430122 Khoa học vật liệu A, A1 19.5
22 7520403 Công nghệ hạt nhân A, A1 19.5
23 7440221 Khí tượng học A, A1 19
24 7440224 Thủy văn A, A1 19
25 7440228 Hải dương học A, A1 19
0