06/06/2018, 15:13
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hoá học | A, A1 | 22.5 | |
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A, A1 | 22.5 | |
3 | 7720403 | Hoá dược | A, A1 | 24 | |
4 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | A, A1 | 19 | |
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | A, A1 | 19.5 | |
6 | 7440201 | Địa chất học | A, A1 | 19.5 | |
7 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A, A1 | 19 | |
8 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A, A1 | 21.5 | |
9 | 7420101 | Sinh học | A, A1 | 20.5 | |
10 | 7420101 | Sinh học | B | 22 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A, A1 | 23 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 24 | |
13 | 7440301 | Khoa học môi trường | A, A1 | 21 | |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 23 | |
15 | 7440306 | Khoa học đất | A, A1 | 19 | |
16 | 7440306 | Khoa học đất | B | 22 | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 19.5 | |
18 | 7460101 | Toán học | A, A1 | 19.5 | |
19 | 7480105 | Máy tính và khoa học thông tin | A, A1 | 19.5 | |
20 | 7440102 | Vật lý học | A, A1 | 19.5 | |
21 | 7430122 | Khoa học vật liệu | A, A1 | 19.5 | |
22 | 7520403 | Công nghệ hạt nhân | A, A1 | 19.5 | |
23 | 7440221 | Khí tượng học | A, A1 | 19 | |
24 | 7440224 | Thủy văn | A, A1 | 19 | |
25 | 7440228 | Hải dương học | A, A1 | 19 |