06/06/2018, 15:14
Điểm chuẩn trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất ( Học sinh PT ) | T | 17.5 | |
| 2 | 7140206 | Giáo dục Thể chất ( Nhóm 2 ) | T | 16.5 | |
| 3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất ( Nhóm 1 ) | T | 15.5 | |
| 4 | 7140207 | Huấn luyện thể thao ( Học sinh PT ) | T | 18 | |
| 5 | 7140207 | Huấn luyện thể thao ( Nhóm 2 ) | T | 17 | |
| 6 | 7140207 | Huấn luyện thể thao ( Nhóm 1 ) | T | 16 | |
| 7 | 7720305 | Y sinh học thể dục thể thao ( Học sinh PT ) | T | 19 | |
| 8 | 7720305 | Y sinh học thể dục thể thao ( Nhóm 2 ) | T | 18 | |
| 9 | 7720305 | Y sinh học thể dục thể thao ( Nhóm 1 ) | T | 17 | |
| 10 | 7220343 | Quản lí thể dục thể thao ( Học sinh PT ) | T | 16 | |
| 11 | 7220343 | Quản lí thể dục thể thao ( Nhóm 2 ) | T | 15 | |
| 12 | 7220343 | Quản lí thể dục thể thao ( Nhóm 1 ) | T | 14 |