06/06/2018, 15:13
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyên thông | A, A1 | 17.5 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 19.5 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chê tạo máy | A, A1 | 17.5 | |
4 | 7510603 | Kỹ thuật công nghiệp | A, A1 | 16 | |
5 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A, A1 | 20 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 20 | |
7 | 7520205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A, A1 | 19 | |
8 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt | A, A1 | 17 | |
9 | 7510501 | Công nghệ In | A, A1 | 18 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 19 | |
11 | 7540204 | Công nghệ may | A, A1 | 19 | |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 18 | |
13 | 7510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A, A1 | 17 | |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 20.5 | |
15 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A, A1 | 19.5 | |
16 | 7340301 | Kê toán | A, A1 | 18 | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, B | 18.5 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, B | 19.5 | |
19 | 7810501 | Kinh tế gia đình | A, B | 16 | |
20 | 7210404 | Thiêt kê thời trang | V | 20.5 | Điểm môn Vẽ trang trí mầu nước (môn 3) tính hệ số 2 |
21 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 26.5 | Điểm môn Anh Văn nhân hệ số 2 |
22 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyên thông | A, A1 | 11 | |
23 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 11 | |
24 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 11 | |
25 | C520205 | Còng nghệ kỹ thuật ôtô | A, A1 | 11 | |
26 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 11 |