Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyên thông A, A1 17.5
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 19.5
3 7510202 Công nghệ chê tạo máy A, A1 17.5
4 7510603 Kỹ thuật công nghiệp A, A1 16
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A, A1 20
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 20
7 7520205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A, A1 19
8 7510206 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt A, A1 17
9 7510501 Công nghệ In A, A1 18
10 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 19
11 7540204 Công nghệ may A, A1 19
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A, A1 18
13 7510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính A, A1 17
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1 20.5
15 7510601 Quản lý công nghiệp A, A1 19.5
16 7340301 Kê toán A, A1 18
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A, B 18.5
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A, B 19.5
19 7810501 Kinh tế gia đình A, B 16
20 7210404 Thiêt kê thời trang V 20.5 Điểm môn Vẽ trang trí mầu nước (môn 3) tính hệ số 2
21 7140231 Sư phạm tiếng Anh D1 26.5 Điểm môn Anh Văn nhân hệ số 2
22 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyên thông A, A1 11
23 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 11
24 C510202 Công nghệ chế tạo máy A, A1 11
25 C520205 Còng nghệ kỹ thuật ôtô A, A1 11
26 C540204 Công nghệ may A, A1 11
0