06/06/2018, 14:25
Điểm chuẩn trường Đại Học Quang Trung - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D08 | 15 | |
| 2 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A16 | 15 | |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A16; C15; D01; D96 | 15 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D08 | 15 | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A16; D01; D90; D96 | 15 | |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D08 | 15 | |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D78; D96 | 15 |