Điểm chuẩn trường Đại Học Quảng Nam - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán A;A1 21
2 7140211 Sư phạm Vật lý A;A1 20.5
3 7140213 Sư phạm Sinh học B 18.25
4 7140201 Giáo dục Mầm non Toán, Ngữ văn, Năng khiếu. 20
5 7140202 Giáo dục Tiểu học A; C; D1 21.5
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 20.33 Tiếng Anh x2
7 7480201 Công nghệ thông tin A; Toán, Vật lý, Tiếng Anh 15
8 7620112 Bảo vệ thực vật B 15
9 7220330 Văn học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. 15
10 7440102 Vật lý học A; A1 15
11 7220113 Việt Nam học C; D1 15
12 C140212 Sư phạm Hóa học Toán, Sinh học, Hóa học. 16
13 C140217 Sư phạm Ngữ văn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý. 17.25
14 C140201 Giáo dục Mầm non Toán, Ngữ văn, Năng khiếu. 18.5
15 C220113 Việt Nam học C; D1 12
16 C760101 Công tác xã hội C; D1 12
17 C220201 Tiếng Anh D1 16 Tiếng Anh x2
18 C480201 Công nghệ thông tin A; A1 12
19 C340301 Kế toán A; A1; D1 12
20 C340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D1 12
21 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D1 12
0