Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520103 Kỹ thuật Cơ khí  A00; A01; D01; D07 16
2 7905218 Kỹ thuật Cơ khí(Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D07 16
3 7520114 Kỹ thuật Cơ - Điện tử A00; A01; D01; D07 17
4 7520309 Kỹ thuật Vật liệu A00; A01; D01; D07 15
5 7520201 Kỹ thuật Điện, Điện tử A00; A01; D01; D07 17
6 7905228 Kỹ thuật Điện  A00; A01; D01; D07 16
7 7520207 Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông  A00; A01; D01; D07 15
8 7520214 Kỹ thuật Máy tính A00; A01; D01; D07 15
9 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá  A00; A01; D01; D07 16
10 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng  A00; A01; D01; D07 15
11 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 15
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  A00; A01; D01; D07 15
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15
14 7140214 Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp  A00; A01; D01; D07 15
15 7510604 Kinh tế công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
16 7510601 Quản lý Công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
17 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; A01; D01; D07 15
18 7220201 Ngôn ngữ Anh  A01; D01; D07 15
0