Điểm chuẩn trường Đại học Nam Cần Thơ - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720401 Dược học A00; B00; C05; C08 ---
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C00 ---
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C00 ---
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 ---
5 7360708 Quan hệ công chúng A00; A01;C00; D01 ---
6 7850103 Quản lí đất đai A00; B00; C05; C08 ---
7 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A00; B00; C05; C08 ---
8 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; C05 ---
9 7580102 Kiến trúc A00; A01; D01; C05 ---
10 7850401 Luật kinh tế D01; C00; D14; D15 ---
11 7380107 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C05; C08 ---
12 C900107 Dược sỹ A00; B00; C05; C08 ---
13 C340301 Kế toán A00; A01; D01; C00 ---
14 C340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; C00 ---
15 C340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 ---
16 C850103 Quản lý đất đai A00; B00; C05; C08 ---
17 C510102 Công nghệ KT công trình XD A00; A01; D01; C05 ---
18 C510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc A00; A01; D01; C05 ---
0