06/06/2018, 14:24
Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720401 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | --- | |
2 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
3 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | --- | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
6 | 7580102 | Kiến trúc | H01; H02; V00; V02 | --- | |
7 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; C01; D01 | --- | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; B00; C08; D07 | --- | |
9 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C08; D07 | --- | |
10 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | --- | |
11 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh* | A00; A01; C01; D01 | --- | |
12 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D01 | --- | |
13 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | --- | |
14 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; C01; D01 | --- | |
15 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | --- | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | --- | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | --- | |
18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C08; D07 | --- | |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | --- | |
20 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | --- | |
21 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | --- | |
22 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
23 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | --- | |
24 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | --- | |
25 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | --- | |
26 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | --- | |
27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | --- | |
28 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | --- | |
29 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | --- | |
30 | 7220213 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | --- | |
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; D01; D06 | --- | |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | --- | |
33 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H01; H02; V00; V02 | --- | |
34 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01; H02; V00; V02 | --- | |
35 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01; H02; V00; V02 | --- |